Bản dịch của từ All over trong tiếng Việt
All over

All over (Adverb)
She traveled all over the country to conduct her research.
Cô ấy đi khắp đất nước để tiến hành nghiên cứu của mình.
He didn't want to move because he loved his friends all over.
Anh ấy không muốn chuyển nhà vì anh ấy yêu bạn bè của mình khắp nơi.
Did you visit all over the city to find the best food?
Bạn đã đi khắp thành phố để tìm thức ăn ngon nhất chưa?
All over (Phrase)
Bày tỏ sự quan tâm hoặc tình yêu hoàn toàn.
She was all over the new IELTS writing format.
Cô ấy đã rất quan tâm đến định dạng viết IELTS mới.
He wasn't all over the speaking tips for the test.
Anh ấy không quan tâm đến các mẹo nói cho bài thi.
Was the student all over the vocabulary list provided?
Học sinh đã quan tâm đến danh sách từ vựng được cung cấp chưa?
Cụm từ "all over" thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện hoặc phân bố rộng rãi, có nghĩa là "khắp nơi" hoặc "tất cả các nơi". Trong tiếng Anh, "all over" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cụm từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự hoàn tất của một hoạt động hay tình huống nào đó, như trong câu "The project is all over", ý chỉ dự án đã hoàn thành.
Cụm từ "all over" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được kết hợp từ "all" (mọi) và "over" (trên, khắp). Chữ "all" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *alls, phản ánh khái niệm tổng thể, trong khi "over" bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *uber, ám chỉ sự bao trùm. Ngữ nghĩa hiện tại của cụm từ này thường chỉ sự lan tỏa hay sự hiện hữu ở nhiều nơi, phản ánh ý nghĩa toàn diện và rộng lớn từ thuở đầu.
Cụm từ "all over" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc để diễn tả sự phổ biến hoặc hiện diện toàn diện của một đối tượng. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm này thường được sử dụng để chỉ sự phân bố rộng rãi, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về văn hóa, du lịch hoặc vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



