Bản dịch của từ Alleges trong tiếng Việt
Alleges

Alleges (Verb)
The report alleges that corruption occurred in the city council meeting.
Báo cáo cáo buộc rằng tham nhũng đã xảy ra trong cuộc họp hội đồng.
The lawyer does not allege any wrongdoing by the defendant.
Luật sư không cáo buộc bất kỳ hành vi sai trái nào của bị cáo.
Does the article allege that the mayor is involved in bribery?
Bài báo có cáo buộc rằng thị trưởng liên quan đến hối lộ không?
Dạng động từ của Alleges (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Allege |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Alleged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Alleged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Alleges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Alleging |
Họ từ
Từ "alleges" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc đưa ra một tuyên bố hay luận điểm mà không có bằng chứng xác thực. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc báo chí, nơi thông tin được trình bày nhưng chưa được kiểm chứng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "alleges" không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay cách nói. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng một cách trang trọng hơn trong báo cáo tin tức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
