Bản dịch của từ Allergen free trong tiếng Việt
Allergen free

Allergen free (Adjective)
Không chứa các chất gây dị ứng.
Containing no allergens or substances that cause allergic reactions.
This restaurant offers allergen free meals for all customers.
Nhà hàng này cung cấp bữa ăn không chứa allergen cho tất cả khách hàng.
Some people think allergen free options are too limited.
Một số người nghĩ rằng lựa chọn không chứa allergen quá hạn chế.
Are allergen free snacks available at the local grocery store?
Có đồ ăn nhẹ không chứa allergen nào tại cửa hàng tạp hóa địa phương không?
Đề cập đến các sản phẩm thực phẩm không chứa thành phần gây dị ứng.
Referring to food products that do not contain any allergenic ingredients.
This restaurant offers allergen free options for sensitive diners.
Nhà hàng này cung cấp các lựa chọn không chứa chất gây dị ứng cho thực khách nhạy cảm.
Many people do not know allergen free foods exist.
Nhiều người không biết rằng thực phẩm không chứa chất gây dị ứng tồn tại.
Are there allergen free snacks available at the event?
Có đồ ăn nhẹ không chứa chất gây dị ứng nào tại sự kiện không?
An toàn cho người tiêu dùng có dị ứng đặc biệt.
Safe for consumption by individuals with specific allergies.
The allergen free snacks are perfect for our community event next week.
Các món ăn không chứa chất gây dị ứng rất phù hợp cho sự kiện cộng đồng tuần tới.
These cookies are not allergen free; they contain nuts and dairy.
Những chiếc bánh quy này không phải là không chứa chất gây dị ứng; chúng có hạt và sữa.
Are there any allergen free options available at the social gathering?
Có lựa chọn nào không chứa chất gây dị ứng tại buổi gặp mặt xã hội không?