Bản dịch của từ Allergic reaction trong tiếng Việt

Allergic reaction

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allergic reaction (Phrase)

ˌælɚdʒˈɛkʃəbəns
ˌælɚdʒˈɛkʃəbəns
01

Tình trạng hệ thống miễn dịch của một người phản ứng với các chất trong môi trường mà hầu hết mọi người đều vô hại.

A condition in which a persons immune system reacts to substances in the environment that are harmless for most people.

Ví dụ

Many people have an allergic reaction to pollen in spring.

Nhiều người có phản ứng dị ứng với phấn hoa vào mùa xuân.

She does not have an allergic reaction to peanuts.

Cô ấy không có phản ứng dị ứng với đậu phộng.

Do you know anyone with an allergic reaction to dust?

Bạn có biết ai có phản ứng dị ứng với bụi không?

Allergic reaction (Noun)

ˌælɚdʒˈɛkʃəbəns
ˌælɚdʒˈɛkʃəbəns
01

Phản ứng của cơ thể với một chất mà nó trở nên quá mẫn cảm.

A reaction by the body to a substance to which it has become hypersensitive.

Ví dụ

Many people experience an allergic reaction to pollen in spring.

Nhiều người trải qua phản ứng dị ứng với phấn hoa vào mùa xuân.

She did not have an allergic reaction to the new soap.

Cô ấy không có phản ứng dị ứng với xà phòng mới.

Did you know about his allergic reaction to peanuts?

Bạn có biết về phản ứng dị ứng của anh ấy với đậu phộng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Allergic reaction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allergic reaction

Không có idiom phù hợp