Bản dịch của từ Allowances trong tiếng Việt
Allowances
Allowances (Noun)
The government provides allowances to families in need every month.
Chính phủ cung cấp trợ cấp cho các gia đình cần thiết mỗi tháng.
Many people do not receive sufficient allowances for their living expenses.
Nhiều người không nhận đủ trợ cấp cho chi phí sinh hoạt.
Are the allowances for low-income families increasing this year?
Có phải trợ cấp cho các gia đình thu nhập thấp đang tăng năm nay không?
Dạng danh từ của Allowances (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Allowance | Allowances |
Allowances (Noun Countable)
Sự cho phép chính thức hoặc sự khoan dung cho một cái gì đó.
Official permission or tolerance for something.
The government provides allowances for low-income families every month.
Chính phủ cung cấp trợ cấp cho các gia đình thu nhập thấp mỗi tháng.
Many people do not receive enough allowances for their basic needs.
Nhiều người không nhận đủ trợ cấp cho nhu cầu cơ bản.
Do you think allowances are sufficient for students' living expenses?
Bạn có nghĩ rằng trợ cấp đủ cho chi phí sinh hoạt của sinh viên không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp