Bản dịch của từ Almanac trong tiếng Việt
Almanac

Almanac (Noun)
Lịch hàng năm chứa các ngày quan trọng và thông tin thống kê như dữ liệu thiên văn và bảng thủy triều.
An annual calendar containing important dates and statistical information such as astronomical data and tide tables.
The local almanac lists important events for our community every year.
Cuốn lịch niên giám địa phương liệt kê các sự kiện quan trọng hàng năm.
Many people do not use the almanac for social planning anymore.
Nhiều người không còn sử dụng lịch niên giám để lên kế hoạch xã hội nữa.
Does the almanac include social events for the upcoming year?
Cuốn lịch niên giám có bao gồm các sự kiện xã hội cho năm tới không?
Họ từ
Almanac (tiếng Việt: lịch vạn niên) là tài liệu bao gồm thông tin định kỳ về các hiện tượng thiên nhiên, sự kiện lịch sử, và các số liệu thống kê, thường được xuất bản hàng năm. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về ý nghĩa, cách viết và phát âm. Almanac thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nông nghiệp và dự đoán thời tiết.
Từ "almanac" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "al-manākh" có nghĩa là "điều kiện thời tiết" hoặc "thời tiết". Từ này đã được đưa vào tiếng Latin như "almanachus" rồi sau đó vào tiếng Pháp và tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự phát triển nghĩa của từ này bắt nguồn từ việc ban đầu nó chỉ thu thập thông tin về thời tiết, sau đó mở rộng để chỉ một ấn phẩm tổng hợp thông tin chi tiết về các sự kiện trong năm, như lịch, dự báo thời tiết, và các dữ liệu hữu ích khác.
Từ "almanac" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ tài liệu tổng hợp thông tin về thời tiết, các sự kiện quan trọng hoặc số liệu thống kê trong một năm cụ thể. Ngoài ra, "almanac" cũng xuất hiện trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu lịch sử, nông nghiệp, hoặc các lĩnh vực khoa học, nơi mà việc tra cứu thông tin định kỳ là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp