Bản dịch của từ Almanac trong tiếng Việt

Almanac

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Almanac (Noun)

ˈɔlmənæk
ˈɑlmənæk
01

Lịch hàng năm chứa các ngày quan trọng và thông tin thống kê như dữ liệu thiên văn và bảng thủy triều.

An annual calendar containing important dates and statistical information such as astronomical data and tide tables.

Ví dụ

The local almanac lists important events for our community every year.

Cuốn lịch niên giám địa phương liệt kê các sự kiện quan trọng hàng năm.

Many people do not use the almanac for social planning anymore.

Nhiều người không còn sử dụng lịch niên giám để lên kế hoạch xã hội nữa.

Does the almanac include social events for the upcoming year?

Cuốn lịch niên giám có bao gồm các sự kiện xã hội cho năm tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/almanac/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Almanac

Không có idiom phù hợp