Bản dịch của từ Along the same lines trong tiếng Việt
Along the same lines
Along the same lines (Phrase)
Theo cách tương tự hoặc với mức độ đáng kể.
In a similar manner or to a comparable extent.
Many social programs operate along the same lines as community outreach initiatives.
Nhiều chương trình xã hội hoạt động theo cách tương tự như sáng kiến cộng đồng.
Social policies do not always work along the same lines as intended.
Các chính sách xã hội không phải lúc nào cũng hoạt động theo cách dự kiến.
Do social movements function along the same lines as political campaigns?
Các phong trào xã hội có hoạt động theo cách tương tự như các chiến dịch chính trị không?
Many organizations promote equality along the same lines as human rights.
Nhiều tổ chức thúc đẩy bình đẳng theo cách tương tự như nhân quyền.
Not all policies work along the same lines as community needs.
Không phải tất cả các chính sách đều hoạt động theo cách tương tự như nhu cầu cộng đồng.
Do schools operate along the same lines as local social programs?
Các trường học có hoạt động theo cách tương tự như các chương trình xã hội địa phương không?
Được sử dụng để diễn đạt sự tương đồng trong suy nghĩ hoặc ý tưởng.
Used to express similarity in thought or ideas.
Many countries, along the same lines, support social equality initiatives.
Nhiều quốc gia, theo cùng một cách, ủng hộ các sáng kiến bình đẳng xã hội.
Not all politicians, along the same lines, agree on social policies.
Không phải tất cả các chính trị gia, theo cùng một cách, đều đồng ý về chính sách xã hội.
Do you think other nations act along the same lines for social justice?
Bạn có nghĩ rằng các quốc gia khác hành động theo cùng một cách cho công lý xã hội không?