Bản dịch của từ Along the same lines trong tiếng Việt
Along the same lines

Along the same lines(Phrase)
Theo cách tương tự hoặc với mức độ đáng kể.
In a similar manner or to a comparable extent.
Được sử dụng để diễn đạt sự tương đồng trong suy nghĩ hoặc ý tưởng.
Used to express similarity in thought or ideas.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "along the same lines" có nghĩa là tương tự hoặc theo cùng một hướng với một ý tưởng, quan điểm hoặc cách tiếp cận đã được đề cập trước đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn phong học thuật và giao tiếp để thể hiện sự đồng tình hoặc liên quan tới những luận điểm đã được trình bày. Cách diễn đạt này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực và tính chất formal của bài viết.
Cụm từ "along the same lines" có nghĩa là tương tự hoặc theo cùng một hướng với một ý tưởng, quan điểm hoặc cách tiếp cận đã được đề cập trước đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn phong học thuật và giao tiếp để thể hiện sự đồng tình hoặc liên quan tới những luận điểm đã được trình bày. Cách diễn đạt này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực và tính chất formal của bài viết.
