Bản dịch của từ Also called trong tiếng Việt
Also called

Also called (Idiom)
The city of Ho Chi Minh is also called Saigon.
Thành phố Hồ Chí Minh còn được gọi là Sài Gòn.
Hanoi is not also called the capital of Vietnam.
Hà Nội không được gọi là thủ đô của Việt Nam.
Is the Mekong River also called the Nine Dragons River?
Có phải sông Mekong cũng được gọi là sông Cửu Long không?
Cụm từ "also called" được sử dụng để chỉ ra rằng một người, vật hoặc khái niệm có thể được biết đến với một tên gọi khác, thường là tên gọi phổ biến hoặc tên khoa học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "also called" được sử dụng như nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Như vậy, cụm từ này cung cấp thông tin bổ sung, giúp người nghe hoặc người đọc có cái nhìn tổng quan hơn về đối tượng được đề cập.
Cụm từ "also called" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với phần "alius" có nghĩa là "khác" và "calare" nghĩa là "gọi". Từ này được hình thành để chỉ ra sự thay thế hoặc đồng danh. Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để làm rõ danh tính hoặc định danh một thứ qua các tên gọi khác nhau. Ý nghĩa hiện tại của "also called" thể hiện tính chất bổ sung và đồng thời, giúp cho việc diễn đạt trở nên chính xác hơn trong ngữ cảnh truyền thông.
Cụm từ "also called" thường được sử dụng trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần trình bày định nghĩa hoặc mô tả các khái niệm. Trong các văn bản học thuật, cụm từ này thường xuất hiện khi giới thiệu thuật ngữ hoặc tên gọi thay thế. Các bối cảnh chung mà cụm từ này được sử dụng bao gồm y học, khoa học xã hội và nghệ thuật, nhằm làm rõ hoặc bổ sung thông tin cho đối tượng đang được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp