Bản dịch của từ Alternative form trong tiếng Việt

Alternative form

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alternative form (Noun)

ˈɔltɝnətɨv fˈɔɹm
ˈɔltɝnətɨv fˈɔɹm
01

Một phiên bản hoặc biến thể khác của một cái gì đó.

A different version or variation of something.

Ví dụ

Many people prefer alternative forms of transportation, like biking or walking.

Nhiều người thích hình thức giao thông thay thế, chẳng hạn như đi xe đạp hoặc đi bộ.

Not everyone accepts alternative forms of social media for communication.

Không phải ai cũng chấp nhận hình thức truyền thông xã hội thay thế để giao tiếp.

Are there alternative forms of education available in your community?

Có những hình thức giáo dục thay thế nào có sẵn trong cộng đồng của bạn?

02

Một lựa chọn khác với bản tiêu chuẩn hoặc thông thường.

An option that differs from the standard or usual.

Ví dụ

Many people prefer alternative forms of transportation like biking or walking.

Nhiều người thích các hình thức giao thông thay thế như đi xe đạp hoặc đi bộ.

Public transport is not an alternative form for everyone in the city.

Giao thông công cộng không phải là hình thức thay thế cho mọi người trong thành phố.

What are some alternative forms of entertainment in your community?

Có những hình thức giải trí thay thế nào trong cộng đồng của bạn?

03

Một sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng.

A choice between two or more possibilities.

Ví dụ

Many students prefer alternative forms of education, like online classes.

Nhiều sinh viên thích hình thức giáo dục thay thế, như lớp học trực tuyến.

Alternative forms of social media are not widely accepted by older generations.

Các hình thức truyền thông xã hội thay thế không được thế hệ lớn tuổi chấp nhận rộng rãi.

Are there alternative forms of community support in your neighborhood?

Có những hình thức hỗ trợ cộng đồng thay thế nào trong khu phố của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alternative form/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020
[...] Governments could fund further research and design of electric automobiles that harness energy from the sun or that use other of energy that do not pollute the earth [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020

Idiom with Alternative form

Không có idiom phù hợp