Bản dịch của từ Alternative means trong tiếng Việt
Alternative means

Alternative means (Noun)
Many people prefer alternative lifestyles over traditional ones in modern society.
Nhiều người thích lối sống thay thế hơn lối sống truyền thống trong xã hội hiện đại.
There are no alternative solutions for the rising unemployment issue.
Không có giải pháp thay thế nào cho vấn đề thất nghiệp gia tăng.
Are there alternative methods to reduce social inequality effectively?
Có những phương pháp thay thế nào để giảm thiểu bất bình đẳng xã hội hiệu quả không?
Many people prefer public transport as an alternative to driving cars.
Nhiều người thích phương tiện công cộng như một sự thay thế cho ô tô.
Public parks are not a popular alternative for social gatherings anymore.
Công viên công cộng không còn là sự thay thế phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Is volunteering an alternative to traditional social activities in your community?
Liệu tình nguyện có phải là một sự thay thế cho các hoạt động xã hội truyền thống trong cộng đồng của bạn không?
Many people seek alternative solutions to improve their social lives.
Nhiều người tìm kiếm giải pháp thay thế để cải thiện đời sống xã hội.
There are no alternative methods for addressing social issues effectively.
Không có phương pháp thay thế nào để giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.
Are there alternative ways to engage with the community effectively?
Có những cách thay thế nào để tham gia với cộng đồng hiệu quả không?
Từ "alternative" trong tiếng Anh mang nghĩa là một sự chọn lựa khác, thường được dùng để chỉ một phương án thay thế trong các quyết định hoặc tình huống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau, nhưng trong phát âm có sự khác biệt nhỏ: "alternative" trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết đầu hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn âm tiết thứ hai. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, môi trường và lựa chọn cuộc sống.