Bản dịch của từ Alternative means trong tiếng Việt

Alternative means

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alternative means (Noun)

ˈɔltɝnətɨv mˈinz
ˈɔltɝnətɨv mˈinz
01

Một lựa chọn hoặc tùy chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng.

A choice or option among two or more possibilities.

Ví dụ

Many people prefer alternative lifestyles over traditional ones in modern society.

Nhiều người thích lối sống thay thế hơn lối sống truyền thống trong xã hội hiện đại.

There are no alternative solutions for the rising unemployment issue.

Không có giải pháp thay thế nào cho vấn đề thất nghiệp gia tăng.

Are there alternative methods to reduce social inequality effectively?

Có những phương pháp thay thế nào để giảm thiểu bất bình đẳng xã hội hiệu quả không?

02

Một cái gì đó có thể được sử dụng thay thế cho cái khác.

Something that can be used instead of another.

Ví dụ

Many people prefer public transport as an alternative to driving cars.

Nhiều người thích phương tiện công cộng như một sự thay thế cho ô tô.

Public parks are not a popular alternative for social gatherings anymore.

Công viên công cộng không còn là sự thay thế phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Is volunteering an alternative to traditional social activities in your community?

Liệu tình nguyện có phải là một sự thay thế cho các hoạt động xã hội truyền thống trong cộng đồng của bạn không?

03

Một phương pháp, cách tiếp cận hoặc cách khác để đạt được điều gì đó.

A different method, approach, or way of achieving something.

Ví dụ

Many people seek alternative solutions to improve their social lives.

Nhiều người tìm kiếm giải pháp thay thế để cải thiện đời sống xã hội.

There are no alternative methods for addressing social issues effectively.

Không có phương pháp thay thế nào để giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.

Are there alternative ways to engage with the community effectively?

Có những cách thay thế nào để tham gia với cộng đồng hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alternative means/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alternative means

Không có idiom phù hợp