Bản dịch của từ Alternative means trong tiếng Việt

Alternative means

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alternative means(Noun)

ˈɔltɝnətɨv mˈinz
ˈɔltɝnətɨv mˈinz
01

Một cái gì đó có thể được sử dụng thay thế cho cái khác.

Something that can be used instead of another.

Ví dụ
02

Một lựa chọn hoặc tùy chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng.

A choice or option among two or more possibilities.

Ví dụ
03

Một phương pháp, cách tiếp cận hoặc cách khác để đạt được điều gì đó.

A different method, approach, or way of achieving something.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh