Bản dịch của từ Altruist trong tiếng Việt

Altruist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Altruist (Noun)

ˈæltɹuɪst
ˈæltɹuɪst
01

Một người thể hiện lòng vị tha.

A person showing altruism.

Ví dụ

The altruist donated all her savings to charity.

Người có lòng vị tha đã quyên góp tất cả tiền tiết kiệm của mình cho tổ chức từ thiện.

An altruist volunteers at the local homeless shelter regularly.

Một người có lòng vị tha thường xuyên tình nguyện đến nơi trú ẩn cho người vô gia cư ở địa phương.

The community recognized the altruist's selfless acts of kindness.

Cộng đồng đã ghi nhận những hành động tử tế vị tha của người có lòng vị tha.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/altruist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
[...] As a result, that child is likely to become an individual when he reaches adulthood [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
[...] In conclusion, I believe the most important element of an ideal society is altruism, and we have to focus on nurturing our children's behaviour from an early age if we wish to build such society [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society

Idiom with Altruist

Không có idiom phù hợp