Bản dịch của từ Amass trong tiếng Việt
Amass

Amass (Verb)
People amass followers on social media platforms through engaging content.
Mọi người tích lũy người theo dõi trên các nền tảng truyền thông xã hội thông qua nội dung hấp dẫn.
The charity event aimed to amass donations for the local community.
Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu tích lũy quyên góp cho cộng đồng địa phương.
The organization managed to amass a large volunteer base for their cause.
Tổ chức đã thành công trong việc tích lũy một lượng lớn tình nguyện viên cho mục đích của họ.
Dạng động từ của Amass (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amass |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Amassed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Amassed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Amasses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Amassing |
Họ từ
Từ "amass" có nghĩa là tích lũy hoặc thu thập một cái gì đó, thường là tài sản, thông tin hoặc kinh nghiệm, qua thời gian. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động thu thập có chủ ý và có kế hoạch. "Amass" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn viết, và được sử dụng phổ biến trong văn phong trang trọng cũng như trong các văn bản học thuật.
Từ "amass" có nguồn gốc từ tiếng Latin "amassare", trong đó "a-" có nghĩa là "ra ngoài" và "massare" có nghĩa là "tích lũy". Xuất hiện vào thế kỷ 15, từ này đã diễn đạt hành động thu thập hoặc tích lũy một cách tích cực. Đến nay, "amass" thường được sử dụng để chỉ việc tích lũy tài nguyên, tài sản hoặc kiến thức, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự tập trung và gia tăng thông qua nỗ lực liên tục.
Từ "amass" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong các bài đọc có liên quan đến kinh tế, tài chính hoặc lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, “amass” thường được sử dụng để chỉ việc thu thập, tích lũy tài sản, kiến thức hoặc thông tin qua thời gian, đặc biệt là trong các bài viết học thuật hoặc các cuộc thảo luận về sự phát triển và thành công cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp