Bản dịch của từ Amass trong tiếng Việt

Amass

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amass (Verb)

əmˈæs
əmˈæs
01

Tập hợp lại hoặc tích lũy (một số lượng lớn hoặc số lượng vật liệu hoặc đồ vật) trong một khoảng thời gian.

Gather together or accumulate a large amount or number of material or things over a period of time.

Ví dụ

People amass followers on social media platforms through engaging content.

Mọi người tích lũy người theo dõi trên các nền tảng truyền thông xã hội thông qua nội dung hấp dẫn.

The charity event aimed to amass donations for the local community.

Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu tích lũy quyên góp cho cộng đồng địa phương.

The organization managed to amass a large volunteer base for their cause.

Tổ chức đã thành công trong việc tích lũy một lượng lớn tình nguyện viên cho mục đích của họ.

Dạng động từ của Amass (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Amass

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Amassed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Amassed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Amasses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Amassing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amass

Không có idiom phù hợp