Bản dịch của từ Ambivalence trong tiếng Việt
Ambivalence

Ambivalence (Noun)
Trạng thái có những cảm xúc lẫn lộn hoặc những ý tưởng trái ngược nhau về điều gì đó hoặc ai đó.
The state of having mixed feelings or contradictory ideas about something or someone.
Her ambivalence towards the new social media platform was evident.
Sự mâu thuẫn của cô ấy đối với nền tảng truyền thông xã hội mới rõ ràng.
The ambivalence of the community members delayed the decision-making process.
Sự mâu thuẫn của các thành viên cộng đồng làm trì hoãn quyết định.
His ambivalence about attending the social event was palpable.
Sự mâu thuẫn của anh ấy về việc tham dự sự kiện xã hội là rõ ràng.
Kết hợp từ của Ambivalence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deep ambivalence Sự mâu thuẫn sâu | She felt deep ambivalence towards social media influencers. Cô ấy cảm thấy sâu sắc sự mâu thuẫn đối với các người ảnh hưởng trên mạng xã hội. |
Profound ambivalence Sự mâu thuẫn sâu sắc | She felt profound ambivalence towards social media platforms. Cô ấy cảm thấy sự mâu thuẫn sâu sắc đối với các nền tảng truyền thông xã hội. |
Moral ambivalence Mâu thuẫn đạo đức | The character's actions showed moral ambivalence towards the situation. Hành động của nhân vật thể hiện sự mâu thuẫn đạo đức về tình huống. |
Họ từ
Ambivalence là trạng thái tâm lý khi một cá nhân có hai hoặc nhiều cảm xúc, ý kiến, hoặc thái độ đối lập cùng một lúc đối với một vấn đề cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả sự lãng phí năng lượng tinh thần do sự không chắc chắn hoặc xung đột cảm xúc. Trong tiếng Anh, "ambivalence" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết, mặc dù trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "ambivalent" để chỉ cụ thể trạng thái cảm xúc đó một cách nhiều hơn.
Từ "ambivalence" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "ambivalens", trong đó "ambi-" có nghĩa là "hai" và "valens" có nghĩa là "giá trị" hoặc "sức mạnh". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên trong tâm lý học vào đầu thế kỷ 20 để mô tả trạng thái tâm lý khi một cá nhân có cảm xúc mâu thuẫn đối với một đối tượng hoặc tình huống. Sự kết hợp giữa hai giá trị đối lập đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại, thể hiện sự không chắc chắn và xung đột trong cảm xúc.
Từ "ambivalence" thể hiện sự tồn tại của hai cảm xúc hoặc ý kiến đối lập cùng một lúc, và được sử dụng tương đối thường xuyên trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing khi thảo luận về các vấn đề xã hội phức tạp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong tâm lý học, triết học và các lĩnh vực nghiên cứu cảm xúc, để mô tả trạng thái nội tâm của con người khi phải đưa ra quyết định hoặc đánh giá mâu thuẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp