Bản dịch của từ Ambivalence trong tiếng Việt

Ambivalence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ambivalence (Noun)

æmbˈɪvəlns
æmbˈɪvəlns
01

Trạng thái có những cảm xúc lẫn lộn hoặc những ý tưởng trái ngược nhau về điều gì đó hoặc ai đó.

The state of having mixed feelings or contradictory ideas about something or someone.

Ví dụ

Her ambivalence towards the new social media platform was evident.

Sự mâu thuẫn của cô ấy đối với nền tảng truyền thông xã hội mới rõ ràng.

The ambivalence of the community members delayed the decision-making process.

Sự mâu thuẫn của các thành viên cộng đồng làm trì hoãn quyết định.

His ambivalence about attending the social event was palpable.

Sự mâu thuẫn của anh ấy về việc tham dự sự kiện xã hội là rõ ràng.

Kết hợp từ của Ambivalence (Noun)

CollocationVí dụ

Deep ambivalence

Sự mâu thuẫn sâu

She felt deep ambivalence towards social media influencers.

Cô ấy cảm thấy sâu sắc sự mâu thuẫn đối với các người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Profound ambivalence

Sự mâu thuẫn sâu sắc

She felt profound ambivalence towards social media platforms.

Cô ấy cảm thấy sự mâu thuẫn sâu sắc đối với các nền tảng truyền thông xã hội.

Moral ambivalence

Mâu thuẫn đạo đức

The character's actions showed moral ambivalence towards the situation.

Hành động của nhân vật thể hiện sự mâu thuẫn đạo đức về tình huống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ambivalence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ambivalence

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.