Bản dịch của từ Ameliorated trong tiếng Việt
Ameliorated

Ameliorated (Verb)
Làm cho (điều gì đó xấu hoặc không đạt yêu cầu) tốt hơn.
The new policy ameliorated living conditions for low-income families in Chicago.
Chính sách mới đã cải thiện điều kiện sống cho các gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
The program did not ameliorate the issues faced by homeless people in New York.
Chương trình không cải thiện được các vấn đề mà người vô gia cư gặp phải ở New York.
How has the community ameliorated its social services in recent years?
Cộng đồng đã cải thiện các dịch vụ xã hội của mình như thế nào trong những năm gần đây?
Dạng động từ của Ameliorated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ameliorate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ameliorated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ameliorated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ameliorates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ameliorating |
Họ từ
Từ "ameliorated" là quá khứ phân từ của động từ "ameliorate", có nghĩa là cải thiện, làm cho tốt hơn trong ngữ cảnh tình trạng hoặc vấn đề. Từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng và học thuật nhằm chỉ sự nâng cao chất lượng hay điều kiện của một vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về phiên âm hay hình thức viết, nhưng cách sử dụng trong các lĩnh vực như y tế hoặc chính trị có thể khác nhau về tần suất và ngữ cảnh.
Từ "ameliorated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ameliorare", nghĩa là "cải thiện". Từ này được hình thành từ tiền tố "a-" (thay đổi) và "melior" (tốt hơn). Trong tiếng Pháp cổ, "ameliorer" đã được sử dụng để chỉ việc nâng cao chất lượng hoặc trạng thái của một thứ gì đó. Ngày nay, "ameliorated" được sử dụng để diễn tả những sự biến đổi tích cực, đặc biệt trong ngữ cảnh về cải cách xã hội, môi trường hoặc điều kiện sống.
Từ "ameliorated" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài viết tiếng Anh về phát triển xã hội, chính sách công và giáo dục để chỉ sự cải thiện hoặc nâng cao chất lượng. Việc sử dụng từ này cho thấy khả năng diễn đạt ý tưởng phức tạp và sâu sắc trong ngôn ngữ học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
