Bản dịch của từ Ameliorated trong tiếng Việt

Ameliorated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ameliorated (Verb)

əmˈiliɚeɪtɪd
əmˈiljɚeɪtɪd
01

Làm cho (điều gì đó xấu hoặc không đạt yêu cầu) tốt hơn.

Make something bad or unsatisfactory better.

Ví dụ

The new policy ameliorated living conditions for low-income families in Chicago.

Chính sách mới đã cải thiện điều kiện sống cho các gia đình thu nhập thấp ở Chicago.

The program did not ameliorate the issues faced by homeless people in New York.

Chương trình không cải thiện được các vấn đề mà người vô gia cư gặp phải ở New York.

How has the community ameliorated its social services in recent years?

Cộng đồng đã cải thiện các dịch vụ xã hội của mình như thế nào trong những năm gần đây?

Dạng động từ của Ameliorated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ameliorate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ameliorated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ameliorated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ameliorates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ameliorating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ameliorated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] Therefore, exhaust fumes released into the atmosphere can also be reduced, thanks to which many environmental issues, including air pollution problems, could be [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)

Idiom with Ameliorated

Không có idiom phù hợp