Bản dịch của từ Amikacin trong tiếng Việt

Amikacin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amikacin (Noun)

ˈæmɨkəns
ˈæmɨkəns
01

(dược học) một loại kháng sinh bán tổng hợp aminoglycoside có nguồn gốc từ kanamycin và được tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp dưới dạng sunfat c₂₂h₄₃n₅o₁₃·2 h₂so₄ để điều trị các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn.

Pharmacology a semisynthetic aminoglycoside antibiotic that is derived from kanamycin and is administered intravenously or intramuscularly in the form of its sulfate c₂₂h₄₃n₅o₁₃·2 h₂so₄ to treat serious bacterial infections.

Ví dụ

Amikacin is often used to treat severe infections in hospitals.

Amikacin thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng nặng trong bệnh viện.

Doctors do not prescribe amikacin for mild bacterial infections.

Bác sĩ không kê đơn amikacin cho các nhiễm trùng vi khuẩn nhẹ.

Is amikacin effective against resistant bacterial strains in patients?

Amikacin có hiệu quả đối với các chủng vi khuẩn kháng thuốc ở bệnh nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amikacin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amikacin

Không có idiom phù hợp