Bản dịch của từ Amikacin trong tiếng Việt
Amikacin

Amikacin (Noun)
(dược học) một loại kháng sinh bán tổng hợp aminoglycoside có nguồn gốc từ kanamycin và được tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp dưới dạng sunfat c₂₂h₄₃n₅o₁₃·2 h₂so₄ để điều trị các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn.
Pharmacology a semisynthetic aminoglycoside antibiotic that is derived from kanamycin and is administered intravenously or intramuscularly in the form of its sulfate c₂₂h₄₃n₅o₁₃·2 h₂so₄ to treat serious bacterial infections.
Amikacin is often used to treat severe infections in hospitals.
Amikacin thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng nặng trong bệnh viện.
Doctors do not prescribe amikacin for mild bacterial infections.
Bác sĩ không kê đơn amikacin cho các nhiễm trùng vi khuẩn nhẹ.
Is amikacin effective against resistant bacterial strains in patients?
Amikacin có hiệu quả đối với các chủng vi khuẩn kháng thuốc ở bệnh nhân không?
Amikacin là một loại kháng sinh thuộc nhóm aminoglycosid, được sử dụng chủ yếu để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn Gram âm. Nó có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp protein. Amikacin thường được chỉ định trong các trường hợp nhiễm trùng nặng hoặc khi các kháng sinh khác không hiệu quả. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ "amikacin", cả về nghĩa lẫn dạng viết.
Từ "amikacin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "amicus" có nghĩa là "bạn" hay "người bạn". Amikacin là một loại kháng sinh thuộc nhóm aminoglycoside, được phát triển để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn, đặc biệt là các chủng kháng thuốc. Lịch sử phát triển của amikacin bắt đầu từ những năm 1970, để tăng cường hiệu quả của kanamycin trong điều trị nhiễm trùng. Sự liên hệ giữa tên gọi và chức năng của amikacin nằm ở khả năng "kết bạn" với các tế bào vi khuẩn, tiêu diệt chúng để hồi phục sức khỏe cho người bệnh.
Amikacin là một loại kháng sinh thuộc nhóm aminoglycoside, thường được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn kháng thuốc. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến lĩnh vực y học và sinh học. Trong các bối cảnh khác, amikacin thường được nhắc đến trong các bài viết khoa học, tài liệu y tế và hội thảo chuyên ngành về điều trị nhiễm trùng.