Bản dịch của từ Amitotic trong tiếng Việt
Amitotic

Amitotic (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến amitosis, loại phân chia tế bào không liên quan đến sự hình thành trục chính hoặc tái tổ chức nhiễm sắc thể liên quan đến sợi trục chính.
Of or relating to amitosis the type of cell division which doesnt involve the formation of a spindle or the reorganization of chromosomes in relation to spindle fibers.
Amitotic cells do not undergo the typical process of cell division.
Các tế bào không phân chia theo quy trình tiêu chuẩn.
Some researchers are studying the impact of amitotic division on organisms.
Một số nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tác động của phân chia không phân cực đối với sinh vật.
Is it true that amitotic cell division can affect growth rates?
Liệu việc phân chia tế bào không phân cực có thể ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng không?
Họ từ
Amitotic (biến vị) là thuật ngữ sinh học chỉ quá trình phân chia tế bào không thông qua giai đoạn trung gian truyền thống, nghĩa là không có sự hình thành thoi phân bào hay đối xứng giữa các tế bào con. Quá trình này thường gặp ở một số loại tế bào, như tế bào thần kinh hoặc tế bào nấm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng.
"Từ 'amitotic' xuất phát từ tiền tố Latin 'a-' nghĩa là 'không', và 'mitotic' từ 'mitosis', có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'mitōsis', chỉ quá trình phân chia tế bào. 'Amitotic' ám chỉ đến hình thức phân chia tế bào không qua giai đoạn phân bào, thường xảy ra ở một số loại tế bào nhất định, như tế bào gan. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh chính xác đặc điểm phân chia tế bào đặc thù trong sinh học".
Từ "amitotic" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi mà ngữ cảnh y khoa thường không được đề cập nhiều. Trong phần Reading và Listening, có thể tìm thấy từ này trong các bài viết về sinh học hoặc y học, nhưng vẫn ít phổ biến hơn so với các thuật ngữ khác. Trong các tình huống khác, "amitotic" chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu về sự phân chia tế bào, đặc biệt là trong ngữ cảnh mô tả các loại tế bào không phân chia qua quá trình mitosis.