Bản dịch của từ Amitotic trong tiếng Việt

Amitotic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amitotic (Adjective)

æmɪtˈɑtɪk
æmɪtˈɑtɪk
01

Thuộc hoặc liên quan đến amitosis, loại phân chia tế bào không liên quan đến sự hình thành trục chính hoặc tái tổ chức nhiễm sắc thể liên quan đến sợi trục chính.

Of or relating to amitosis the type of cell division which doesnt involve the formation of a spindle or the reorganization of chromosomes in relation to spindle fibers.

Ví dụ

Amitotic cells do not undergo the typical process of cell division.

Các tế bào không phân chia theo quy trình tiêu chuẩn.

Some researchers are studying the impact of amitotic division on organisms.

Một số nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tác động của phân chia không phân cực đối với sinh vật.

Is it true that amitotic cell division can affect growth rates?

Liệu việc phân chia tế bào không phân cực có thể ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amitotic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amitotic

Không có idiom phù hợp