Bản dịch của từ Ammonium carbonate trong tiếng Việt
Ammonium carbonate

Ammonium carbonate (Noun)
Ammonium carbonate is often found in baking powder for cakes.
Ammonium carbonate thường có trong bột nở cho bánh.
Ammonium carbonate is not used in modern baking as much anymore.
Ammonium carbonate không còn được sử dụng nhiều trong làm bánh hiện đại.
Is ammonium carbonate safe for use in cooking and baking?
Ammonium carbonate có an toàn khi sử dụng trong nấu ăn và làm bánh không?
Ammonium carbonate (Noun Uncountable)
Ammonium carbonate is essential for many social experiments in chemistry.
Ammonium carbonate rất cần thiết cho nhiều thí nghiệm xã hội trong hóa học.
Ammonium carbonate is not commonly found in social science studies.
Ammonium carbonate không thường được tìm thấy trong các nghiên cứu xã hội học.
Is ammonium carbonate used in social projects for education?
Ammonium carbonate có được sử dụng trong các dự án xã hội cho giáo dục không?
Ammonium carbonate (dẫn xuất của amoni) là một hợp chất hóa học có công thức (NH4)2CO3, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm. Hợp chất này tồn tại dưới dạng bột trắng và có khả năng hấp thụ độ ẩm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ. Ammonium carbonate được sử dụng như một tác nhân tạo độ xốp trong bánh nướng và cũng là thành phần trong các chế phẩm thuốc xổ.
Từ "ammonium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ammonium", bắt nguồn từ từ tiếng Ả Rập "al-ḥimār al-‘āmmi", nghĩa là "lợn rừng", vì Sal ammoniac được tìm thấy gần đền thờ thần Ammon. "Carbonate" xuất phát từ Latin "carbo", nghĩa là "than", kết hợp với hậu tố "-ate", chỉ hợp chất. Ammonium carbonate, được biết đến từ thế kỷ 18, đã được sử dụng trong hóa học và nấu ăn, liên quan đến vai trò của nó trong các phản ứng hóa học và ứng dụng trong thực phẩm.
Ammonium carbonate là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các lĩnh vực hóa học và khoa học tự nhiên. Tần suất xuất hiện của nó tương đối thấp trong cả 4 phần thi: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất đặc thù của nó. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu, giáo trình hóa học và công nghiệp thực phẩm, liên quan đến quá trình sản xuất và ứng dụng của nó như một chất phụ gia hay thuốc thử trong phản ứng hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp