Bản dịch của từ Ammonium carbonate trong tiếng Việt

Ammonium carbonate

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ammonium carbonate (Noun)

əmˈoʊniəm kˈɑɹbənˌeɪt
əmˈoʊniəm kˈɑɹbənˌeɪt
01

Một chất rắn kết tinh màu trắng được sử dụng chủ yếu để ngửi muối và bột nở.

A white crystalline solid used chiefly in smelling salts and baking powder.

Ví dụ

Ammonium carbonate is often found in baking powder for cakes.

Ammonium carbonate thường có trong bột nở cho bánh.

Ammonium carbonate is not used in modern baking as much anymore.

Ammonium carbonate không còn được sử dụng nhiều trong làm bánh hiện đại.

Is ammonium carbonate safe for use in cooking and baking?

Ammonium carbonate có an toàn khi sử dụng trong nấu ăn và làm bánh không?

Ammonium carbonate (Noun Uncountable)

əmˈoʊniəm kˈɑɹbənˌeɪt
əmˈoʊniəm kˈɑɹbənˌeɪt
01

Amoni cacbonat thường không được sử dụng như một danh từ chung.

Ammonium carbonate is not typically used as a mass noun.

Ví dụ

Ammonium carbonate is essential for many social experiments in chemistry.

Ammonium carbonate rất cần thiết cho nhiều thí nghiệm xã hội trong hóa học.

Ammonium carbonate is not commonly found in social science studies.

Ammonium carbonate không thường được tìm thấy trong các nghiên cứu xã hội học.

Is ammonium carbonate used in social projects for education?

Ammonium carbonate có được sử dụng trong các dự án xã hội cho giáo dục không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ammonium carbonate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ammonium carbonate

Không có idiom phù hợp