Bản dịch của từ Ampul trong tiếng Việt

Ampul

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ampul (Noun)

ˈæmpəl
ˈæmpəl
01

Một hộp thủy tinh kín nhỏ chứa một lượng chất lỏng hoặc khí đo được, đặc biệt là một loại được tiêm vào tĩnh mạch.

A small sealed glass container that holds a measured amount of liquid or gas especially one to be injected into a vein.

Ví dụ

The doctor injected the ampul into the patient's vein carefully.

Bác sĩ tiêm ampul vào tĩnh mạch của bệnh nhân cẩn thận.

The nurse couldn't find the correct ampul for the injection.

Y tá không thể tìm thấy ampul đúng cho việc tiêm.

Did you check if the ampul contains the right medication?

Bạn đã kiểm tra xem ampul có chứa loại thuốc đúng chưa?

Ampul (Adjective)

ˈæmpəl
ˈæmpəl
01

Được trang trí một cách cường điệu, sặc sỡ.

Decorated in an exaggerated showy way.

Ví dụ

Her ampul dress caught everyone's attention at the party.

Chiếc váy ampul của cô ấy thu hút mọi người tại bữa tiệc.

I prefer a simple style, not something too ampul and flashy.

Tôi thích phong cách đơn giản, không phải là cái gì quá ampul và lòe loẹt.

Did the judges like his ampul speech during the competition?

Các giám khảo có thích bài phát biểu ampul của anh ấy trong cuộc thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ampul/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ampul

Không có idiom phù hợp