Bản dịch của từ Ampulla trong tiếng Việt
Ampulla

Ampulla (Noun)
The museum displayed an ancient Roman ampulla from 200 AD.
Bảo tàng trưng bày một bình ampulla La Mã cổ từ năm 200 sau Công Nguyên.
There is no ampulla in the social history exhibit.
Không có bình ampulla nào trong triển lãm lịch sử xã hội.
Did the archaeologists find an ampulla during their excavation?
Các nhà khảo cổ có tìm thấy bình ampulla trong quá trình khai quật không?
The ampulla of the heart helps regulate blood flow effectively.
Ampulla của tim giúp điều chỉnh lưu lượng máu hiệu quả.
The researchers did not find an ampulla in the social studies.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy ampulla trong các nghiên cứu xã hội.
Is the ampulla important for understanding social dynamics in biology?
Ampulla có quan trọng trong việc hiểu động lực xã hội trong sinh học không?
Họ từ
Ampulla là một thuật ngữ trong sinh học, chỉ về một cấu trúc hình túi hoặc phình ra trong cơ thể, thường liên quan đến hệ thống ống hoặc ống dẫn. Trong giải phẫu, "ampulla" có thể đề cập đến các bộ phận như ống dẫn trứng ở nữ giới, nơi trứng được thụ tinh. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm, nhưng có thể thấy sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực chuyên ngành như y học hoặc sinh lý học.
Từ "ampulla" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ampulla", mang nghĩa là "bình" hoặc "hũ". Trong tiếng Latin, từ này xuất phát từ động từ "ampullare", có nghĩa là "đổ đầy". Vào thời kỳ cổ đại, ampulla thường chỉ những vật dụng chứa đựng chất lỏng, đặc biệt là trong nghi lễ tôn giáo hoặc y học. Ý nghĩa hiện tại của từ này đã mở rộng để chỉ bất kỳ loại bao bì hoặc vật chứa nào có hình dạng đặc biệt, phản ánh lịch sử sử dụng của nó trong việc bảo quản và truyền tải chất lỏng.
Từ "ampulla" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần thi Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng chuyên ngành không thường xuất hiện. Tuy nhiên, trong bài thi Viết và Nói, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong bối cảnh y học hoặc sinh học, khi thảo luận về hệ thống cơ thể hoặc các cấu trúc giải phẫu. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu y khoa và tài liệu giáo dục liên quan đến sinh lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp