Bản dịch của từ Ampulla trong tiếng Việt
Ampulla
Ampulla (Noun)
The museum displayed an ancient Roman ampulla from 200 AD.
Bảo tàng trưng bày một bình ampulla La Mã cổ từ năm 200 sau Công Nguyên.
There is no ampulla in the social history exhibit.
Không có bình ampulla nào trong triển lãm lịch sử xã hội.
Did the archaeologists find an ampulla during their excavation?
Các nhà khảo cổ có tìm thấy bình ampulla trong quá trình khai quật không?
The ampulla of the heart helps regulate blood flow effectively.
Ampulla của tim giúp điều chỉnh lưu lượng máu hiệu quả.
The researchers did not find an ampulla in the social studies.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy ampulla trong các nghiên cứu xã hội.
Is the ampulla important for understanding social dynamics in biology?
Ampulla có quan trọng trong việc hiểu động lực xã hội trong sinh học không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp