Bản dịch của từ Ampulla trong tiếng Việt

Ampulla

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ampulla (Noun)

æmpˈʌlə
æmpˈʌlə
01

Bình la mã gần như hình cầu có hai tay cầm.

A roughly spherical roman flask with two handles.

Ví dụ

The museum displayed an ancient Roman ampulla from 200 AD.

Bảo tàng trưng bày một bình ampulla La Mã cổ từ năm 200 sau Công Nguyên.

There is no ampulla in the social history exhibit.

Không có bình ampulla nào trong triển lãm lịch sử xã hội.

Did the archaeologists find an ampulla during their excavation?

Các nhà khảo cổ có tìm thấy bình ampulla trong quá trình khai quật không?

02

Một khoang, hoặc phần cuối giãn ra của mạch, có hình dạng giống như bóng đèn la mã.

A cavity or the dilated end of a vessel shaped like a roman ampulla.

Ví dụ

The ampulla of the heart helps regulate blood flow effectively.

Ampulla của tim giúp điều chỉnh lưu lượng máu hiệu quả.

The researchers did not find an ampulla in the social studies.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy ampulla trong các nghiên cứu xã hội.

Is the ampulla important for understanding social dynamics in biology?

Ampulla có quan trọng trong việc hiểu động lực xã hội trong sinh học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ampulla/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ampulla

Không có idiom phù hợp