Bản dịch của từ Amylase trong tiếng Việt
Amylase

Amylase (Noun)
Amylase helps break down starchy foods in our social gatherings.
Amylase giúp phân hủy thực phẩm chứa tinh bột trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Many people do not know amylase aids digestion during meals.
Nhiều người không biết amylase hỗ trợ tiêu hóa trong bữa ăn.
Does amylase affect how we enjoy social meals together?
Amylase có ảnh hưởng đến cách chúng ta thưởng thức bữa ăn xã hội không?
Amylase là một loại enzyme tham gia vào quá trình tiêu hóa carbohydrate bằng cách phân hủy tinh bột thành đường đơn giản. Nó được sản xuất chủ yếu bởi tuyến nước bọt và tụy. Amylase có hai loại chính: α-amylase và β-amylase, với chức năng khác nhau trong cơ thể. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "amylase" xuất phát từ tiếng Latin "amylum", có nghĩa là "tinh bột". Gốc từ này liên quan đến các loại đường tinh bột, phản ánh chức năng của enzim amylase trong việc phân giải tinh bột thành các đường đơn giản hơn như glucose. Amylase được phát hiện lần đầu vào thế kỷ 19 và đã trở thành một đối tượng nghiên cứu quan trọng trong sinh hóa học, đóng vai trò quyết định trong quá trình tiêu hóa carbohydrate.
Amylase là một enzyme đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa carbohydrate. Trong bốn thành phần của IELTS, từ "amylase" xuất hiện chủ yếu trong các bài viết về sinh học và y học, nhưng tần suất sử dụng khá thấp. Ngoài bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng, sinh lý học và xét nghiệm y tế. Việc nắm rõ chữ nghĩa và ngữ cảnh của "amylase" là cần thiết cho những ai theo đuổi ngành khoa học sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp