Bản dịch của từ Amylase trong tiếng Việt

Amylase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amylase (Noun)

01

Một loại enzyme, được tìm thấy chủ yếu trong nước bọt và dịch tụy, có tác dụng chuyển đổi tinh bột và glycogen thành đường đơn.

An enzyme found chiefly in saliva and pancreatic fluid that converts starch and glycogen into simple sugars.

Ví dụ

Amylase helps break down starchy foods in our social gatherings.

Amylase giúp phân hủy thực phẩm chứa tinh bột trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Many people do not know amylase aids digestion during meals.

Nhiều người không biết amylase hỗ trợ tiêu hóa trong bữa ăn.

Does amylase affect how we enjoy social meals together?

Amylase có ảnh hưởng đến cách chúng ta thưởng thức bữa ăn xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amylase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amylase

Không có idiom phù hợp