Bản dịch của từ Analogic trong tiếng Việt

Analogic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Analogic (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc sử dụng một sự tương tự.

Relating to or using an analogy.

Ví dụ

Analogic reasoning is crucial for IELTS writing and speaking tasks.

Lập luận tương tự quan trọng cho các bài viết và phát biểu IELTS.

Don't underestimate the power of analogic thinking in social contexts.

Đừng đánh giá thấp sức mạnh của tư duy tương tự trong bối cảnh xã hội.

Is analogic analysis helpful when discussing social issues in IELTS exams?

Phân tích tương tự có hữu ích khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong kỳ thi IELTS không?

Analogic (Noun)

01

Một từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc gần giống với một từ hoặc cụm từ khác trong cùng một ngôn ngữ.

A word or phrase that has the same or nearly the same meaning as another word or phrase in the same language.

Ví dụ

Synonyms are analogic words that have similar meanings in English.

Từ đồng nghĩa là từ analogic có ý nghĩa tương đương trong tiếng Anh.

Using analogic phrases can enhance the richness of your vocabulary.

Sử dụng các cụm từ tương đương có thể làm phong phú vốn từ vựng của bạn.

Are you familiar with any analogic terms commonly used in IELTS?

Bạn có quen với bất kỳ thuật ngữ tương đương nào thường được sử dụng trong IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/analogic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Analogic

Không có idiom phù hợp