Bản dịch của từ Analphabet trong tiếng Việt
Analphabet

Analphabet (Adjective)
Đặc trưng bởi sự thiếu hiểu biết hoặc thiếu quen thuộc với các chữ cái trong bảng chữ cái; mù chữ toàn bộ hoặc một phần.
Characterized by ignorance of or lack of familiarity with the letters of the alphabet wholly or partially illiterate.
Many adults in rural areas are still analphabet and cannot read.
Nhiều người lớn ở vùng nông thôn vẫn mù chữ và không biết đọc.
Not all children in the city are analphabet; some excel in school.
Không phải tất cả trẻ em ở thành phố đều mù chữ; một số học rất giỏi.
Are you aware that analphabet rates are high in some communities?
Bạn có biết rằng tỷ lệ mù chữ rất cao ở một số cộng đồng không?
Analphabet (Noun)
Cũng ở dạng anphabete. người mù chữ toàn bộ hoặc một phần.
Also in form analphabete a person who is wholly or partially illiterate.
Many analphabets struggle to find good jobs in today's economy.
Nhiều người mù chữ gặp khó khăn trong việc tìm việc làm tốt.
She is not an analphabet; she graduated from university last year.
Cô ấy không phải là người mù chữ; cô ấy tốt nghiệp đại học năm ngoái.
How can we help analphabets improve their reading skills effectively?
Chúng ta có thể giúp những người mù chữ cải thiện kỹ năng đọc như thế nào?
Họ từ
Thuật ngữ "analphabet" (người mù chữ) chỉ những người không biết đọc, viết hay hiểu một loại ngôn ngữ nào đó. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục để chỉ sự thiếu hụt trong khả năng ngôn ngữ cơ bản. Trong tiếng Anh, "illiterate" thường được ưu tiên hơn trong cả British và American English để chỉ người không biết chữ. Tuy nhiên, trong trường hợp này, "analphabet" ít được sử dụng và chủ yếu được thấy trong các bối cảnh lý thuyết hoặc nghiên cứu.
Từ "analphabet" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại, cụ thể là từ "an-" (không) và "alpha-bētos" (chữ cái). Gốc từ này có nghĩa là "không biết chữ". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những người không có khả năng đọc và viết, thường do thiếu sự tiếp cận giáo dục. Hiện nay, "analphabet" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, phản ánh sự thiếu hụt kiến thức cơ bản về ngôn ngữ và văn hóa.
Thuật ngữ "analphabet" thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục và xã hội, đặc biệt khi thảo luận về tình trạng mù chữ. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, thường không nằm trong các đề tài phổ biến. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc chính sách giáo dục, "analphabet" có thể được sử dụng để phân tích các vấn đề liên quan đến phát triển nhân lực và tiếp cận giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp