Bản dịch của từ Anamorphic trong tiếng Việt

Anamorphic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anamorphic (Adjective)

01

(nấm học) thuộc hoặc liên quan đến dạng biến dạng, một giai đoạn vô tính trong quá trình phát triển của một số loại nấm.

Mycology of or relating to the anamorph an asexual stage in the development of certain fungi.

Ví dụ

The anamorphic stage of fungi helps in rapid population growth.

Giai đoạn anamorphic của nấm giúp tăng trưởng dân số nhanh chóng.

Anamorphic fungi do not reproduce sexually in this social environment.

Nấm anamorphic không sinh sản hữu tính trong môi trường xã hội này.

Are all fungi in this study anamorphic at any point?

Tất cả nấm trong nghiên cứu này có phải anamorphic ở bất kỳ giai đoạn nào không?

02

Tạo ra nhiều hình ảnh bị biến dạng về mặt quang học.

Producing various optically distorted images.

Ví dụ

The artist created anamorphic street art in downtown Los Angeles.

Nghệ sĩ đã tạo ra nghệ thuật đường phố biến dạng tại trung tâm Los Angeles.

Anamorphic images do not always convey clear messages to the public.

Hình ảnh biến dạng không phải lúc nào cũng truyền đạt thông điệp rõ ràng cho công chúng.

Can you identify the anamorphic sculptures in the city park?

Bạn có thể nhận diện các bức điêu khắc biến dạng trong công viên thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anamorphic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anamorphic

Không có idiom phù hợp