Bản dịch của từ Anamorphic trong tiếng Việt
Anamorphic
Anamorphic (Adjective)
The anamorphic stage of fungi helps in rapid population growth.
Giai đoạn anamorphic của nấm giúp tăng trưởng dân số nhanh chóng.
Anamorphic fungi do not reproduce sexually in this social environment.
Nấm anamorphic không sinh sản hữu tính trong môi trường xã hội này.
Are all fungi in this study anamorphic at any point?
Tất cả nấm trong nghiên cứu này có phải anamorphic ở bất kỳ giai đoạn nào không?
The artist created anamorphic street art in downtown Los Angeles.
Nghệ sĩ đã tạo ra nghệ thuật đường phố biến dạng tại trung tâm Los Angeles.
Anamorphic images do not always convey clear messages to the public.
Hình ảnh biến dạng không phải lúc nào cũng truyền đạt thông điệp rõ ràng cho công chúng.
Can you identify the anamorphic sculptures in the city park?
Bạn có thể nhận diện các bức điêu khắc biến dạng trong công viên thành phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp