Bản dịch của từ Anaphylaxis trong tiếng Việt

Anaphylaxis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anaphylaxis (Noun)

ænəfəlˈæksɪs
ænəfəlˈæksɪs
01

Một phản ứng dị ứng cấp tính với một kháng nguyên (ví dụ như vết ong đốt) mà cơ thể trở nên quá mẫn cảm.

An acute allergic reaction to an antigen eg a bee sting to which the body has become hypersensitive.

Ví dụ

Anaphylaxis can occur after a bee sting in allergic individuals.

Phản ứng phản vệ có thể xảy ra sau khi bị ong đốt ở người dị ứng.

Many people do not recognize the signs of anaphylaxis quickly.

Nhiều người không nhận ra dấu hiệu của phản ứng phản vệ một cách nhanh chóng.

What can cause anaphylaxis in social gatherings?

Điều gì có thể gây ra phản ứng phản vệ trong các buổi tụ tập xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anaphylaxis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anaphylaxis

Không có idiom phù hợp