Bản dịch của từ And so forth trong tiếng Việt
And so forth

And so forth (Conjunction)
Được sử dụng để gợi ý rằng việc kiểm tra một tuyên bố có thể được suy ra từ thực tế là một số tuyên bố khác là đúng hoặc những điều khác đã được chứng minh rõ ràng.
Used to suggest that the test of a statement can be inferred from the fact that certain other statements are true or that other things have been well demonstrated.
Many social issues, like poverty and so forth, need urgent attention.
Nhiều vấn đề xã hội, như nghèo đói và những vấn đề khác, cần sự chú ý khẩn cấp.
Social media does not address mental health, politics, and so forth.
Mạng xã hội không đề cập đến sức khỏe tâm thần, chính trị và những vấn đề khác.
Do social movements include climate change, equality, and so forth?
Các phong trào xã hội có bao gồm biến đổi khí hậu, bình đẳng và những vấn đề khác không?
And so forth (Phrase)
Many social activities include games, music, and so forth.
Nhiều hoạt động xã hội bao gồm trò chơi, âm nhạc, và những thứ khác.
Not all social events feature food, drinks, and so forth.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều có thức ăn, đồ uống, và những thứ khác.
Do social gatherings often have entertainment, food, and so forth?
Các buổi gặp gỡ xã hội có thường có giải trí, thức ăn, và những thứ khác không?
"Cụm từ 'and so forth' được sử dụng để chỉ sự tiếp tục của một danh sách hoặc chuỗi ý tưởng mà không cần phải liệt kê tất cả. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được dùng để diễn đạt rằng những gì đã được nêu ra là đại diện cho một nhóm lớn hơn. Trong khi đó, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cả phát âm lẫn viết, cách dùng và ý nghĩa của 'and so forth' đều giống nhau trong cả hai biến thể ngôn ngữ".
Cụm từ "and so forth" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "et cetera", dịch nghĩa là "và những thứ khác". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 và phản ánh cách thức tổng quát hóa hoặc mở rộng một danh sách mà không cần phải liệt kê mọi mục. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự không cần thiết của việc nhiệt tình phân tích các chi tiết nhỏ nhặt, chỉ ra rằng những điều chưa đề cập cũng thuộc về văn cảnh và khái niệm đã nêu.
Cụm từ "and so forth" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy không phổ biến, cụm này thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa "và những cái khác" khi liệt kê các ví dụ tương tự. Ngoài ra, trong các văn bản học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày, cụm này cũng thường được sử dụng để tránh việc phải liệt kê đầy đủ các thành phần hoặc thông tin, tạo sự ngắn gọn và súc tích cho văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

