Bản dịch của từ Android trong tiếng Việt
Android

Android (Noun)
(trong khoa học viễn tưởng) một người máy có hình dáng giống con người.
In science fiction a robot with a human appearance.
The android helped people with their daily tasks in the community.
Android đã giúp mọi người với các công việc hàng ngày trong cộng đồng.
The android does not replace human interaction in social settings.
Android không thay thế sự tương tác giữa con người trong các tình huống xã hội.
Is the android capable of understanding human emotions and feelings?
Android có khả năng hiểu cảm xúc và cảm giác của con người không?
Một hệ điều hành nguồn mở được sử dụng cho điện thoại thông minh và máy tính bảng.
An opensource operating system used for smartphones and tablet computers.
Many people use Android devices for social media daily.
Nhiều người sử dụng thiết bị Android để mạng xã hội hàng ngày.
Not everyone prefers Android over Apple for social apps.
Không phải ai cũng thích Android hơn Apple cho ứng dụng xã hội.
Is Android the most popular operating system for social networking?
Liệu Android có phải là hệ điều hành phổ biến nhất cho mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "android" chỉ đến một dạng robot hoặc máy móc được lập trình để có thể thực hiện các tác vụ tương tự như con người, thường là trong lĩnh vực công nghệ thông tin và phát triển phần mềm. Trong tiếng Anh, "Android" cũng là tên của một hệ điều hành di động do Google phát triển, phổ biến trên nhiều thiết bị thông minh. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh khác nhau ở các âm tiết.
Từ "android" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với phần gốc "andr-" có nghĩa là "nam giới" và "eidos" có nghĩa là "hình dáng" hay "hình thức". Sự kết hợp này được ghi nhận lần đầu tiên vào thế kỷ 19, mô tả những hình thái nhân tạo giống như con người, đặc biệt là robot. Ngày nay, "android" thường được sử dụng để chỉ các thiết bị công nghệ hai chiều, hệ điều hành di động, thể hiện sự phát triển trong việc tạo ra các đối tượng kỹ thuật có tính tương tác với con người.
Từ "android" có tần suất sử dụng không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện liên quan đến công nghệ, hệ điều hành và thiết bị thông minh. Trong phần Viết và Nói, từ này chủ yếu xuất hiện khi thảo luận về ứng dụng công nghệ trong cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, "android" còn được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh công nghệ thông tin, phát triển phần mềm và lĩnh vực điện tử tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp