Bản dịch của từ Android trong tiếng Việt

Android

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Android (Noun)

ˈændɹɔɪd
ˈændɹɔɪd
01

(trong khoa học viễn tưởng) một người máy có hình dáng giống con người.

In science fiction a robot with a human appearance.

Ví dụ

The android helped people with their daily tasks in the community.

Android đã giúp mọi người với các công việc hàng ngày trong cộng đồng.

The android does not replace human interaction in social settings.

Android không thay thế sự tương tác giữa con người trong các tình huống xã hội.

Is the android capable of understanding human emotions and feelings?

Android có khả năng hiểu cảm xúc và cảm giác của con người không?

02

Một hệ điều hành nguồn mở được sử dụng cho điện thoại thông minh và máy tính bảng.

An opensource operating system used for smartphones and tablet computers.

Ví dụ

Many people use Android devices for social media daily.

Nhiều người sử dụng thiết bị Android để mạng xã hội hàng ngày.

Not everyone prefers Android over Apple for social apps.

Không phải ai cũng thích Android hơn Apple cho ứng dụng xã hội.

Is Android the most popular operating system for social networking?

Liệu Android có phải là hệ điều hành phổ biến nhất cho mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/android/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Android

Không có idiom phù hợp