Bản dịch của từ Opensource trong tiếng Việt

Opensource

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opensource(Noun)

ˈəʊpənsˌɔːs
ˈoʊpənˌsɔrs
01

Một triết lý hoặc thực hành khuyến khích việc tiếp cận tự do đối với thiết kế và sản xuất hàng hóa và dịch vụ.

A philosophy or practice that promotes free access to the design and production of goods and services

Ví dụ
02

Một loại phần mềm mà mã nguồn của nó có sẵn để mọi người có thể sửa đổi hoặc nâng cấp.

A type of software whose source code is available for modification or enhancement by anyone

Ví dụ
03

Phần mềm được phát triển theo cách hợp tác công khai thường dẫn đến một dự án do cộng đồng thúc đẩy.

Software that is developed in a public collaborative manner often resulting in a communitydriven project

Ví dụ