Bản dịch của từ Angelica trong tiếng Việt

Angelica

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Angelica (Noun)

ænˈdʒɛ.lɪ.kə
ænˈdʒɛ.lɪ.kə
01

Một loại cây thơm cao thuộc họ rau mùi tây, có lá to và hoa màu xanh vàng. nó được sử dụng trong nấu ăn và làm thuốc thảo dược.

A tall aromatic plant of the parsley family with large leaves and yellowishgreen flowers it is used in cooking and herbal medicine.

Ví dụ

Angelica is often used in herbal remedies for digestive issues.

Angelica thường được sử dụng trong các phương thuốc thảo dược cho vấn đề tiêu hóa.

Many people do not know about the benefits of angelica.

Nhiều người không biết về lợi ích của angelica.

Is angelica commonly found in social gatherings for herbal tea?

Angelica có thường được tìm thấy trong các buổi gặp gỡ xã hội để pha trà thảo dược không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/angelica/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Angelica

Không có idiom phù hợp