Bản dịch của từ Anglophobe trong tiếng Việt

Anglophobe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anglophobe (Noun)

ˈæŋgləfoʊb
ˈæŋloʊfoʊb
01

Một người có nỗi sợ hãi hoặc căm ghét nước anh hoặc người anh.

A person who has a fear or hatred of england or english people.

Ví dụ

Many anglophobes dislike British culture and its influence on society.

Nhiều người ghét văn hóa Anh và ảnh hưởng của nó đến xã hội.

An anglophobe does not enjoy English literature or movies.

Một người ghét Anh không thích văn học hoặc phim ảnh tiếng Anh.

Is she an anglophobe because she avoids British events?

Cô ấy có phải là người ghét Anh vì tránh các sự kiện của Anh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anglophobe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anglophobe

Không có idiom phù hợp