Bản dịch của từ Animal kingdom trong tiếng Việt

Animal kingdom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Animal kingdom (Noun)

ˈænəml kˈɪŋdəm
ˈænəml kˈɪŋdəm
01

Cõi của mọi loài động vật; nhóm tập thể các loài động vật.

The realm of all animals the collective group of animal species.

Ví dụ

The animal kingdom includes mammals, birds, reptiles, and amphibians.

Vương quốc động vật bao gồm động vật có vú, chim, bò sát và lưỡng cư.

The animal kingdom does not consist of plants or fungi.

Vương quốc động vật không bao gồm thực vật hoặc nấm.

Is the animal kingdom essential for maintaining ecological balance?

Vương quốc động vật có cần thiết để duy trì cân bằng sinh thái không?

02

Một phân loại nhóm tất cả các sinh vật sống không phải là thực vật hoặc nấm.

A classification that groups all living organisms that are not plants or fungi.

Ví dụ

The animal kingdom includes millions of species, like elephants and lions.

Vương quốc động vật bao gồm hàng triệu loài, như voi và sư tử.

Many people do not understand the animal kingdom's importance in ecology.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của vương quốc động vật trong sinh thái.

Does the animal kingdom include insects and reptiles as well?

Vương quốc động vật có bao gồm côn trùng và bò sát không?

03

Một thuật ngữ được sử dụng trong sinh học để chỉ vương quốc bao gồm tất cả các loài động vật.

A term used in biology to refer to the kingdom that encompasses all animals.

Ví dụ

The animal kingdom includes millions of species worldwide, like elephants and tigers.

Vương quốc động vật bao gồm hàng triệu loài trên toàn cầu, như voi và hổ.

The animal kingdom does not only consist of pets like cats and dogs.

Vương quốc động vật không chỉ bao gồm thú cưng như mèo và chó.

Is the animal kingdom important for understanding biodiversity and ecosystems?

Vương quốc động vật có quan trọng cho việc hiểu biết về đa dạng sinh học và hệ sinh thái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/animal kingdom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Animal kingdom

Không có idiom phù hợp