Bản dịch của từ Annotate trong tiếng Việt

Annotate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Annotate (Verb)

ˈænəteɪts
ˈænəteɪts
01

Để thêm ghi chú hoặc nhận xét vào văn bản, sách, bản vẽ, v.v., thường sử dụng màu khác.

To add notes or comments to a text book drawing etc often using a different color.

Ví dụ

Students were asked to annotate the article with their thoughts.

Học sinh được yêu cầu chú thích bài báo bằng suy nghĩ của họ.

She annotated the map with important landmarks for the tour.

Cô ấy chú thích bản đồ với các điểm địa danh quan trọng cho chuyến du lịch.

The librarian annotated the historical document with relevant details.

Thủ thư chú thích tài liệu lịch sử với các chi tiết liên quan.

Dạng động từ của Annotate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Annotate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Annotated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Annotated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Annotates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Annotating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/annotate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Annotate

Không có idiom phù hợp