Bản dịch của từ Anodized trong tiếng Việt

Anodized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anodized (Verb)

ˈænədˌaɪzd
ˈænədˌaɪzd
01

Phủ (kim loại, đặc biệt là nhôm) một lớp oxit bảo vệ bằng quá trình điện phân trong đó kim loại tạo thành cực dương.

To coat a metal especially aluminum with a protective oxide layer by an electrolytic process in which the metal forms the anode.

Ví dụ

The community center was anodized to prevent rust and corrosion.

Trung tâm cộng đồng đã được anodized để ngăn gỉ và ăn mòn.

The city did not anodize the benches, leading to quick deterioration.

Thành phố đã không anodized các băng ghế, dẫn đến hư hỏng nhanh chóng.

Did they anodize the metal structures in the new park?

Họ có anodized các cấu trúc kim loại trong công viên mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anodized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anodized

Không có idiom phù hợp