Bản dịch của từ Anodyne trong tiếng Việt

Anodyne

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anodyne (Adjective)

ˈænədˌɑɪn
ˈænədˌɑɪn
01

Không có khả năng gây phản cảm hay bất đồng và có phần buồn tẻ.

Not likely to cause offence or disagreement and somewhat dull.

Ví dụ

The anodyne comments from Sarah eased the tension during the meeting.

Những bình luận nhẹ nhàng của Sarah đã làm dịu căng thẳng trong cuộc họp.

His anodyne speech did not inspire any strong feelings from the audience.

Bài phát biểu nhạt nhẽo của anh ấy không khơi dậy cảm xúc mạnh mẽ nào từ khán giả.

Are anodyne discussions effective in promoting real change in society?

Các cuộc thảo luận nhạt nhẽo có hiệu quả trong việc thúc đẩy thay đổi thực sự trong xã hội không?

Anodyne (Noun)

ˈænədˌɑɪn
ˈænədˌɑɪn
01

Một loại thuốc hoặc thuốc giảm đau.

A painkilling drug or medicine.

Ví dụ

Doctors prescribed anodyne for patients suffering from chronic pain.

Bác sĩ đã kê đơn thuốc giảm đau cho bệnh nhân bị đau mãn tính.

Anodyne is not effective for everyone in managing their pain.

Thuốc giảm đau không hiệu quả với tất cả mọi người trong việc quản lý đau.

Is anodyne available over the counter at local pharmacies?

Thuốc giảm đau có sẵn không cần đơn tại các hiệu thuốc địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anodyne cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anodyne

Không có idiom phù hợp