Bản dịch của từ Anodyne trong tiếng Việt
Anodyne
Anodyne (Adjective)
The anodyne comments from Sarah eased the tension during the meeting.
Những bình luận nhẹ nhàng của Sarah đã làm dịu căng thẳng trong cuộc họp.
His anodyne speech did not inspire any strong feelings from the audience.
Bài phát biểu nhạt nhẽo của anh ấy không khơi dậy cảm xúc mạnh mẽ nào từ khán giả.
Are anodyne discussions effective in promoting real change in society?
Các cuộc thảo luận nhạt nhẽo có hiệu quả trong việc thúc đẩy thay đổi thực sự trong xã hội không?
Anodyne (Noun)
Một loại thuốc hoặc thuốc giảm đau.
A painkilling drug or medicine.
Doctors prescribed anodyne for patients suffering from chronic pain.
Bác sĩ đã kê đơn thuốc giảm đau cho bệnh nhân bị đau mãn tính.
Anodyne is not effective for everyone in managing their pain.
Thuốc giảm đau không hiệu quả với tất cả mọi người trong việc quản lý đau.
Is anodyne available over the counter at local pharmacies?
Thuốc giảm đau có sẵn không cần đơn tại các hiệu thuốc địa phương không?
Họ từ
Từ "anodyne" có nghĩa là một chất hoặc phương pháp làm giảm đau hoặc cảm giác khó chịu. Trong lĩnh vực y học, nó thường chỉ đến thuốc giảm đau. Trong ngữ cảnh văn học, "anodyne" còn được sử dụng để chỉ những điều không gây tranh cãi hoặc có tính chất êm dịu. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "anodyne" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "anodynus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "anodynos", có nghĩa là "không đau". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các loại thuốc hoặc biện pháp giảm đau. Trong thời hiện đại, ý nghĩa của "anodyne" đã mở rộng để chỉ bất kỳ điều gì làm dịu bớt hoặc xoa dịu một điều khó chịu, quấy rối. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa khả năng giảm thiểu đau đớn thể xác và cảm giác tinh thần.
Từ "anodyne" (thuốc giảm đau) có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và tâm lý, để chỉ những phương pháp hoặc yếu tố làm giảm cơn đau cả về thể xác lẫn tinh thần. Nó cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tác động của nghệ thuật hoặc văn hóa đối với cảm xúc con người, thể hiện ý nghĩa làm dịu bớt sự khó chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp