Bản dịch của từ Anoestrus trong tiếng Việt

Anoestrus

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anoestrus (Noun)

ˈænəstɹəs
ˈænəstɹəs
01

Trạng thái mà động vật cái (đặc biệt là động vật có vú) không ở giai đoạn động dục và do đó không thể thụ thai.

A state in which a female animal especially a mammal is not in estrus and therefore not able to conceive.

Ví dụ

During anoestrus, many female dogs do not attract male suitors.

Trong trạng thái anoestrus, nhiều con chó cái không thu hút chó đực.

Females in anoestrus cannot conceive puppies this breeding season.

Những con cái trong trạng thái anoestrus không thể thụ thai trong mùa sinh sản này.

Is anoestrus common in cats during winter months?

Trạng thái anoestrus có phổ biến ở mèo trong những tháng mùa đông không?

Anoestrus (Adjective)

ˈænəstɹəs
ˈænəstɹəs
01

Thuộc hoặc liên quan đến trạng thái mà động vật cái (đặc biệt là động vật có vú) không ở giai đoạn động dục và do đó không thể thụ thai.

Of or relating to a state in which a female animal especially a mammal is not in estrus and therefore not able to conceive.

Ví dụ

During anoestrus, female dogs cannot become pregnant or conceive puppies.

Trong thời gian anoestrus, chó cái không thể mang thai hoặc sinh chó con.

Cats are not in anoestrus during the summer months, unlike winter.

Mèo không ở trạng thái anoestrus trong những tháng mùa hè, khác với mùa đông.

Is it true that cows experience anoestrus after giving birth?

Có phải thật sự bò trải qua anoestrus sau khi sinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anoestrus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anoestrus

Không có idiom phù hợp