Bản dịch của từ Anomaly trong tiếng Việt
Anomaly
Anomaly (Noun)
The anomaly of Mars from its perihelion was calculated precisely.
Sự bất thường của Sao Hỏa từ chạm điểm lân cận đã được tính toán chính xác.
Scientists observed an anomaly in the moon's perigee during the eclipse.
Các nhà khoa học quan sát một sự bất thường ở chạm điểm lân cận của mặt trăng trong lúc bị che khuất.
The sudden increase in crime rate was an anomaly in the neighborhood.
Sự tăng đột ngột về tỷ lệ tội phạm là một sự bất thường trong khu vực.
Her extreme views on politics made her an anomaly among her friends.
Quan điểm cực đoan của cô về chính trị khiến cô trở thành một sự bất thường giữa bạn bè của cô.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp