Bản dịch của từ Antagonizing trong tiếng Việt
Antagonizing

Antagonizing (Verb)
His comments were antagonizing the audience during the social debate last week.
Những bình luận của anh ấy đã gây tức giận cho khán giả trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
She is not antagonizing her friends with negative remarks at the party.
Cô ấy không gây tức giận cho bạn bè với những nhận xét tiêu cực tại bữa tiệc.
Are you antagonizing your classmates during the group project discussions?
Bạn có đang gây tức giận cho các bạn cùng lớp trong các cuộc thảo luận nhóm không?
Dạng động từ của Antagonizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Antagonize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Antagonized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Antagonized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Antagonizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Antagonizing |
Antagonizing (Adjective)
His antagonizing remarks upset many participants during the social event.
Những nhận xét gây khó chịu của anh ấy làm nhiều người tham gia bực bội.
She was not antagonizing her friends at the community gathering.
Cô ấy không gây khó chịu cho bạn bè tại buổi tụ họp cộng đồng.
Are antagonizing comments common in social media discussions?
Những bình luận gây khó chịu có phổ biến trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "antagonizing" là một tính từ được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái gây khó chịu, phản kháng hoặc đối kháng. Từ này bắt nguồn từ danh từ "antagonist", chỉ nhân vật hoặc yếu tố đối kháng trong một tình huống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "antagonizing" được sử dụng đồng nghĩa, nhưng có thể có chút khác biệt trong ngữ điệu và sắc thái trong giao tiếp. Ở Mỹ, từ này thường nhấn mạnh hơn vào sự căng thẳng trong mối quan hệ giữa các bên.
Từ "antagonizing" bắt nguồn từ tiếng Latinh "antagonizāre", có nghĩa là "chống lại". Tiền tố "anti-" có nghĩa là "chống lại", trong khi gốc "agon" xuất phát từ "agōn", nghĩa là "cuộc thi" hoặc "đấu tranh". Qua lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ hành động gây khó chịu hoặc phản kháng, phản ánh sự căng thẳng và đối kháng trong mối quan hệ giữa các cá nhân hay nhóm. Từ này hiện nay được sử dụng để mô tả các hành vi và tình huống làm tăng sự xung đột hoặc mâu thuẫn.
Từ "antagonizing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả mâu thuẫn hoặc xung đột trong các văn bản học thuật hoặc bài phỏng vấn. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được áp dụng khi bàn luận về mối quan hệ giữa các nhân vật hoặc trong các tình huống gây căng thẳng. Ngữ cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến cảm xúc tiêu cực, xung đột và sự phản kháng trong giao tiếp xã hội.