Bản dịch của từ Antemeridian trong tiếng Việt

Antemeridian

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antemeridian (Adjective)

æntəmɛɹˈɪdin
æntiməɹˈɪdin
01

Của hoặc liên quan đến những giờ trước buổi trưa; thuộc hoặc thích hợp vào buổi sáng hoặc buổi sáng.

Of or relating to the hours before midday belonging or appropriate to the morning or forenoon.

Ví dụ

The antemeridian hours are perfect for morning coffee with friends.

Giờ trước buổi trưa rất tuyệt để uống cà phê với bạn bè.

I do not prefer antemeridian meetings; they make me feel tired.

Tôi không thích các cuộc họp trước buổi trưa; chúng làm tôi mệt mỏi.

Are antemeridian activities more enjoyable for socializing in your opinion?

Theo bạn, các hoạt động trước buổi trưa có thú vị hơn để giao lưu không?

Antemeridian (Adverb)

æntəmɛɹˈɪdin
æntiməɹˈɪdin
01

Trước giữa trưa; vào buổi sáng; = trước kinh tuyến. bây giờ hơi cổ xưa.

Before midday in the morning ante meridiem now somewhat archaic.

Ví dụ

The meeting starts antemeridian at 10 AM sharp.

Cuộc họp bắt đầu vào lúc 10 giờ sáng.

I do not prefer antemeridian activities on weekends.

Tôi không thích các hoạt động vào buổi sáng cuối tuần.

Is the event scheduled antemeridian or afternoon?

Sự kiện được lên lịch vào buổi sáng hay chiều?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antemeridian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antemeridian

Không có idiom phù hợp