Bản dịch của từ Antemeridian trong tiếng Việt
Antemeridian

Antemeridian (Adjective)
The antemeridian hours are perfect for morning coffee with friends.
Giờ trước buổi trưa rất tuyệt để uống cà phê với bạn bè.
I do not prefer antemeridian meetings; they make me feel tired.
Tôi không thích các cuộc họp trước buổi trưa; chúng làm tôi mệt mỏi.
Are antemeridian activities more enjoyable for socializing in your opinion?
Theo bạn, các hoạt động trước buổi trưa có thú vị hơn để giao lưu không?
Antemeridian (Adverb)
The meeting starts antemeridian at 10 AM sharp.
Cuộc họp bắt đầu vào lúc 10 giờ sáng.
I do not prefer antemeridian activities on weekends.
Tôi không thích các hoạt động vào buổi sáng cuối tuần.
Is the event scheduled antemeridian or afternoon?
Sự kiện được lên lịch vào buổi sáng hay chiều?
Từ "antemeridian" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "trước buổi trưa". Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để chỉ khoảng thời gian từ nửa đêm đến giữa trưa, thường được viết tắt là "AM" trong các hệ thống thời gian. "Antemeridian" có thể thấy trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường ưa chuộng viết tắt "AM" hơn là sử dụng từ đầy đủ. Các hình thức phát âm và ngữ nghĩa tương đối giống nhau trong cả hai dạng tiếng Anh.
Từ "antemeridian" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được hình thành từ hai thành phần: "ante" nghĩa là "trước" và "meridianus" có nghĩa là "giữa ban ngày". Lịch sử từ này bắt nguồn từ việc phân chia thời gian trong ngày, với "antemeridian" chỉ thời gian trước buổi trưa. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ các khoảng thời gian từ nửa đêm đến giữa trưa, liên quan đến việc xác định thời gian chính xác trong sinh hoạt hàng ngày.
Từ "antemeridian" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thời gian hoặc lịch trình. Trong các đề thi nghe, đọc, viết và nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về thời gian trong các tình huống như lịch trình chuyến bay hoặc giờ học. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật khi đề cập đến các khái niệm liên quan đến thời gian, như trong các môn khoa học hoặc lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp