Bản dịch của từ Anti ageing trong tiếng Việt

Anti ageing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anti ageing (Adjective)

01

Một khái niệm liên quan đến việc ngăn ngừa hoặc trì hoãn ảnh hưởng của lão hóa.

A concept related to preventing or delaying the effects of ageing.

Ví dụ

Many people use anti ageing creams to look younger.

Nhiều người sử dụng kem chống lão hóa để trông trẻ hơn.

Anti ageing products do not always deliver promised results.

Sản phẩm chống lão hóa không phải lúc nào cũng mang lại kết quả như hứa hẹn.

What anti ageing methods do you recommend for healthy skin?

Bạn khuyên dùng phương pháp chống lão hóa nào cho làn da khỏe mạnh?

02

Đề cập đến các phương pháp thực hành, sản phẩm hoặc lối sống nhằm duy trì sự trẻ trung.

Referring to practices products or lifestyles aimed at maintaining youthfulness.

Ví dụ

Many people use anti ageing creams to look younger.

Nhiều người sử dụng kem chống lão hóa để trông trẻ hơn.

Not everyone believes in anti ageing solutions for staying youthful.

Không phải ai cũng tin vào giải pháp chống lão hóa để giữ sự trẻ trung.

Are anti ageing products effective for maintaining a youthful appearance?

Sản phẩm chống lão hóa có hiệu quả trong việc duy trì vẻ trẻ trung không?

03

Một lĩnh vực sức khỏe và thể chất tập trung vào tuổi thọ và sức sống.

An area of health and wellness focused on longevity and vitality.

Ví dụ

Many people seek anti ageing solutions for better health and longevity.

Nhiều người tìm kiếm giải pháp chống lão hóa để có sức khỏe tốt hơn.

Anti ageing products do not guarantee youthfulness or vitality forever.

Sản phẩm chống lão hóa không đảm bảo sự trẻ trung hay sức sống mãi mãi.

Are anti ageing treatments effective in improving overall wellness and vitality?

Các liệu pháp chống lão hóa có hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe tổng thể không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anti ageing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anti ageing

Không có idiom phù hợp