Bản dịch của từ Anti ageing trong tiếng Việt
Anti ageing

Anti ageing (Adjective)
Một khái niệm liên quan đến việc ngăn ngừa hoặc trì hoãn ảnh hưởng của lão hóa.
A concept related to preventing or delaying the effects of ageing.
Many people use anti ageing creams to look younger.
Nhiều người sử dụng kem chống lão hóa để trông trẻ hơn.
Anti ageing products do not always deliver promised results.
Sản phẩm chống lão hóa không phải lúc nào cũng mang lại kết quả như hứa hẹn.
What anti ageing methods do you recommend for healthy skin?
Bạn khuyên dùng phương pháp chống lão hóa nào cho làn da khỏe mạnh?
Đề cập đến các phương pháp thực hành, sản phẩm hoặc lối sống nhằm duy trì sự trẻ trung.
Referring to practices products or lifestyles aimed at maintaining youthfulness.
Many people use anti ageing creams to look younger.
Nhiều người sử dụng kem chống lão hóa để trông trẻ hơn.
Not everyone believes in anti ageing solutions for staying youthful.
Không phải ai cũng tin vào giải pháp chống lão hóa để giữ sự trẻ trung.
Are anti ageing products effective for maintaining a youthful appearance?
Sản phẩm chống lão hóa có hiệu quả trong việc duy trì vẻ trẻ trung không?
Many people seek anti ageing solutions for better health and longevity.
Nhiều người tìm kiếm giải pháp chống lão hóa để có sức khỏe tốt hơn.
Anti ageing products do not guarantee youthfulness or vitality forever.
Sản phẩm chống lão hóa không đảm bảo sự trẻ trung hay sức sống mãi mãi.
Are anti ageing treatments effective in improving overall wellness and vitality?
Các liệu pháp chống lão hóa có hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe tổng thể không?
"Anti-ageing" (hoặc "anti-aging" trong tiếng Anh Mỹ) là thuật ngữ chỉ các sản phẩm, biện pháp hoặc quy trình nhằm làm giảm dấu hiệu lão hóa của cơ thể, đặc biệt là làn da. Phân biệt giữa Anh và Mỹ, từ "ageing" thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh, trong khi "aging" là phiên bản Mỹ. Về mặt ngữ nghĩa, cả hai đều có chung mục đích nhưng sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh địa lý, phản ánh sự khác biệt trong quy tắc chính tả.
Từ "anti aging" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó “anti” có nghĩa là "chống lại" và "aging" bắt nguồn từ từ “aetas”, nghĩa là "tuổi". Kết hợp lại, cụm từ này chỉ các phương pháp hoặc sản phẩm nhằm chống lại sự lão hóa. Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ sự gia tăng mối quan tâm về sức khỏe và vẻ đẹp, phản ánh nỗ lực của con người trong việc duy trì tuổi xuân và ngăn chặn các triệu chứng lão hóa.
Từ "anti ageing" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói liên quan đến sức khỏe, làm đẹp và lối sống. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS tăng lên do sự quan tâm ngày càng lớn đến việc duy trì sự trẻ trung và sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh quảng cáo sản phẩm làm đẹp và chăm sóc sức khoẻ, thể hiện mong muốn của con người về sự kéo dài tuổi thọ và cải thiện ngoại hình.