Bản dịch của từ Anti discrimination trong tiếng Việt

Anti discrimination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anti discrimination (Noun)

ˈæntˌi dɨskɹˌɪmənˈeɪʃən
ˈæntˌi dɨskɹˌɪmənˈeɪʃən
01

Các biện pháp lập pháp nhằm ngăn ngừa các hành vi phân biệt đối xử.

Legislative measures aimed at preventing discriminatory practices

Ví dụ

Anti discrimination laws protect individuals from unfair treatment in society.

Luật chống phân biệt đối xử bảo vệ cá nhân khỏi sự đối xử không công bằng.

Anti discrimination policies do not always guarantee equal opportunities for everyone.

Chính sách chống phân biệt đối xử không luôn đảm bảo cơ hội bình đẳng cho mọi người.

What are the key anti discrimination measures in your country?

Các biện pháp chống phân biệt đối xử chính ở đất nước bạn là gì?

02

Một nguyên tắc nhằm thúc đẩy bình đẳng và công bằng trong điều trị.

A principle aimed at promoting equality and fairness in treatment

Ví dụ

The anti discrimination law protects all citizens equally in society.

Luật chống phân biệt đối xử bảo vệ tất cả công dân một cách công bằng.

Many believe anti discrimination efforts are not enough in schools.

Nhiều người tin rằng nỗ lực chống phân biệt đối xử không đủ trong trường học.

Is anti discrimination legislation effective in reducing social inequality?

Luật chống phân biệt đối xử có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội không?

03

Thực hành ngăn ngừa phân biệt đối xử với cá nhân hoặc nhóm dựa trên một số đặc điểm nhất định.

The practice of preventing discrimination against individuals or groups based on certain characteristics

Ví dụ

Anti discrimination laws protect minorities in our society from unfair treatment.

Luật chống phân biệt đối xử bảo vệ các nhóm thiểu số trong xã hội.

Many people do not understand anti discrimination policies in workplaces.

Nhiều người không hiểu các chính sách chống phân biệt đối xử tại nơi làm việc.

What are the main goals of anti discrimination movements today?

Mục tiêu chính của các phong trào chống phân biệt đối xử ngày nay là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anti discrimination/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anti discrimination

Không có idiom phù hợp