Bản dịch của từ Antithesis and synthesis trong tiếng Việt

Antithesis and synthesis

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antithesis and synthesis (Noun)

æntˈɪθəsəs ənd sˈɪnθəsəs
æntˈɪθəsəs ənd sˈɪnθəsəs
01

Sự kết hợp của các ý tưởng để tạo thành một lý thuyết hoặc hệ thống.

The combination of ideas to form a theory or system.

Ví dụ

The antithesis of poverty and wealth shapes social theories in economics.

Sự đối lập giữa nghèo và giàu hình thành lý thuyết xã hội trong kinh tế.

Social policies do not always reflect the antithesis of different classes.

Chính sách xã hội không phải lúc nào cũng phản ánh sự đối lập giữa các tầng lớp.

What is the antithesis of individualism in social contexts today?

Sự đối lập của chủ nghĩa cá nhân trong bối cảnh xã hội ngày nay là gì?

Antithesis and synthesis (Idiom)

01

Sự đặt cạnh nhau của các ý tưởng, từ hoặc cụm từ tương phản trong một cấu trúc ngữ pháp cân bằng.

The juxtaposition of contrasting ideas words or phrases within a balanced grammatical structure.

Ví dụ

The antithesis of poverty is wealth in modern social discussions.

Sự đối lập của nghèo đói là sự giàu có trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại.

We do not see the antithesis of freedom and oppression clearly.

Chúng tôi không thấy sự đối lập giữa tự do và áp bức một cách rõ ràng.

Is the antithesis of tradition and innovation beneficial for society?

Liệu sự đối lập giữa truyền thống và đổi mới có lợi cho xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antithesis and synthesis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antithesis and synthesis

Không có idiom phù hợp