Bản dịch của từ Anxiety disorder trong tiếng Việt

Anxiety disorder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anxiety disorder(Noun)

æŋzˈaɪəti dɨsˈɔɹdɚ
æŋzˈaɪəti dɨsˈɔɹdɚ
01

Bao gồm nhiều loại khác nhau như rối loạn lo âu tổng quát và rối loạn hoảng sợ.

Includes various types such as generalized anxiety disorder and panic disorder.

Ví dụ
02

Một tình trạng sức khỏe tâm thần đặc trưng bởi sự lo lắng hoặc sợ hãi quá mức.

A mental health condition characterized by excessive worry or fear.

Ví dụ
03

Một rối loạn ảnh hưởng đến chức năng hàng ngày do các triệu chứng lo âu.

A disorder that interferes with daily functioning due to anxiety symptoms.

Ví dụ