Bản dịch của từ Aphanite trong tiếng Việt
Aphanite

Aphanite (Noun)
Aphanite is often found in volcanic regions like Hawaii and Iceland.
Aphanite thường được tìm thấy ở các vùng núi lửa như Hawaii và Iceland.
Aphanite does not have visible crystals, making it hard to identify.
Aphanite không có tinh thể nhìn thấy, làm cho nó khó xác định.
Is aphanite common in social studies of geology and petrology?
Aphanite có phổ biến trong các nghiên cứu xã hội về địa chất và petrology không?
Họ từ
Aphanite là một loại đá magma có kết cấu tinh thể rất nhỏ, không thể nhìn thấy bằng mắt thường, thường được tìm thấy trong các mảnh đá biến chất. Nó chủ yếu bao gồm các khoáng chất như feldspar và pyroxene. Aphanite thường được sử dụng trong ngành xây dựng và trang trí. Trong tiếng Anh, "aphanite" có cách phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "aphanite" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "aphanes" có nghĩa là "không thấy được" hoặc "ẩn giấu". Từ này được dùng để chỉ một loại đá mácma có cấu trúc tinh thể nhỏ đến mức không thể nhìn thấy bằng mắt thường. Sự kết nối giữa nguồn gốc ngôn ngữ và ý nghĩa hiện tại của từ này nằm ở đặc điểm chính của aphanite, đó là sự khó nhận biết của các tinh thể bên trong, phản ánh tính chất ẩn giấu của chúng trong tự nhiên.
Aphanite là một thuật ngữ trong địa chất, thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, nhưng tần suất sử dụng không cao trong phần Nói và Viết do tính chuyên ngành của nó. Aphanite thường được đề cập trong các bối cảnh liên quan đến khoáng vật học, nghiên cứu cấu trúc đá, và mô tả các loại đá núi lửa có kết cấu mịn. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu tập trung trong các bài báo khoa học và tài liệu chuyên sâu về địa chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp