Bản dịch của từ Aphanite trong tiếng Việt
Aphanite
Noun [U/C]
Aphanite (Noun)
Ví dụ
Aphanite is often found in volcanic regions like Hawaii and Iceland.
Aphanite thường được tìm thấy ở các vùng núi lửa như Hawaii và Iceland.
Aphanite does not have visible crystals, making it hard to identify.
Aphanite không có tinh thể nhìn thấy, làm cho nó khó xác định.
Is aphanite common in social studies of geology and petrology?
Aphanite có phổ biến trong các nghiên cứu xã hội về địa chất và petrology không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aphanite
Không có idiom phù hợp