Bản dịch của từ Aphanite trong tiếng Việt

Aphanite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aphanite (Noun)

01

(địa chất, thạch học) một số loại đá lửa sẫm màu có hạt mịn đến mức không thể nhìn thấy từng tinh thể bằng mắt thường.

Geology petrology certain dark igneous rocks having grain so fine that the individual crystals cannot be seen with the naked eye.

Ví dụ

Aphanite is often found in volcanic regions like Hawaii and Iceland.

Aphanite thường được tìm thấy ở các vùng núi lửa như Hawaii và Iceland.

Aphanite does not have visible crystals, making it hard to identify.

Aphanite không có tinh thể nhìn thấy, làm cho nó khó xác định.

Is aphanite common in social studies of geology and petrology?

Aphanite có phổ biến trong các nghiên cứu xã hội về địa chất và petrology không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aphanite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aphanite

Không có idiom phù hợp