Bản dịch của từ Aplome trong tiếng Việt
Aplome

Aplome (Noun)
Một loại garnet andradite màu hơi nâu hoặc xanh lục có chứa một số mangan và tạo thành các tinh thể có mười hai mặt hình thoi.
A brownish or greenish variety of andradite garnet containing some manganese and forming crystals with twelve rhomboidal faces.
Aplome is used in jewelry for its unique color and beauty.
Aplome được sử dụng trong trang sức vì màu sắc và vẻ đẹp độc đáo.
Many people do not know about aplome's significance in social gatherings.
Nhiều người không biết về ý nghĩa của aplome trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is aplome popular in social events like weddings or parties?
Aplome có phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới hay tiệc không?
"Aplomb" là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là sự tự tin, điềm tĩnh và thăng bằng trong một tình huống khó khăn hoặc căng thẳng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh để miêu tả khả năng duy trì sự ổn định tình cảm và thái độ chuyên nghiệp. Cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, sự phổ biến của nó có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn học và giao tiếp hàng ngày.
Từ "aplome" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "aplomb", xuất phát từ tiếng Latinh "plumbum", có nghĩa là chì. Chì được sử dụng để tạo thăng bằng trong các công cụ đo lường. Trong ngữ cảnh hiện nay, "aplome" chỉ trạng thái tự tin và vững vàng, phản ánh sự ổn định và kiên định khi đối mặt với thách thức. Sự chuyển biến này cho thấy quan hệ giữa vật lý và tâm lý trong việc thể hiện sự vững chãi.
Từ "aplomb" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, tần suất xuất hiện của từ này thấp, chủ yếu trong văn bản mô tả hoặc phê bình. Trong phần Nói và Viết, nó thường được dùng để miêu tả sự tự tin, điềm đạm trong hành động hoặc phát biểu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực tâm lý học và giáo dục để chỉ khả năng xử lý áp lực tốt.