Bản dịch của từ Aplome trong tiếng Việt

Aplome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aplome (Noun)

əplˈoʊmi
əplˈoʊmi
01

Một loại garnet andradite màu hơi nâu hoặc xanh lục có chứa một số mangan và tạo thành các tinh thể có mười hai mặt hình thoi.

A brownish or greenish variety of andradite garnet containing some manganese and forming crystals with twelve rhomboidal faces.

Ví dụ

Aplome is used in jewelry for its unique color and beauty.

Aplome được sử dụng trong trang sức vì màu sắc và vẻ đẹp độc đáo.

Many people do not know about aplome's significance in social gatherings.

Nhiều người không biết về ý nghĩa của aplome trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is aplome popular in social events like weddings or parties?

Aplome có phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới hay tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aplome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aplome

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.