Bản dịch của từ Apocrine trong tiếng Việt
Apocrine

Apocrine (Adjective)
Liên quan hoặc biểu thị các tuyến đa bào giải phóng một số tế bào chất qua dịch tiết của chúng, đặc biệt là các tuyến mồ hôi liên quan đến nang lông ở nách và vùng mu.
Relating to or denoting multicellular glands which release some of their cytoplasm in their secretions especially the sweat glands associated with hair follicles in the armpits and pubic regions.
Apocrine sweat glands are active during social interactions and emotional moments.
Tuyến mồ hôi apocrine hoạt động trong các tương tác xã hội và khoảnh khắc cảm xúc.
Apocrine glands do not function the same in all individuals.
Tuyến apocrine không hoạt động giống nhau ở tất cả mọi người.
Are apocrine glands responsible for body odor in social situations?
Tuyến apocrine có phải là nguyên nhân gây mùi cơ thể trong các tình huống xã hội không?
Apocrine là một tính từ bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, chỉ các tuyến mồ hôi đặc biệt trong cơ thể con người, chủ yếu tập trung ở nách và vùng sinh dục. Các tuyến này tiết ra các chất lỏng có chứa mỡ và protein qua miệng tuyến, thường liên quan đến mùi cơ thể. Trong khi "apocrine" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "apocrine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "apo-" có nghĩa là "từ xa" và "krinein" có nghĩa là "cắt" hay "tách". Thuật ngữ này thường được liên kết với một loại tuyến mồ hôi trong sinh lý học động vật, nơi mà tiết dịch được giải phóng theo cách cắt đứt phần của tế bào. Mặc dù ban đầu chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, hiện nay "apocrine" còn được mở rộng để chỉ những quá trình tiết dịch khác, thể hiện rõ sự chuyển biến trong cách sử dụng từ này qua thời gian.
Từ "apocrine" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các lĩnh vực như sinh học và y học. Thông thường, từ này được sử dụng để mô tả các tuyến mồ hôi, đặc biệt là trong ngữ cảnh giải phẫu và sinh lý. Trong ngữ cảnh khác, "apocrine" có thể được nhắc đến trong các nghiên cứu khoa học để phân tích các loại tiết tố hoặc chức năng của tuyến.