Bản dịch của từ Apostrophize trong tiếng Việt

Apostrophize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apostrophize (Verb)

əpˈɑstɹəfaɪz
əpˈɑstɹəfaɪz
01

Chấm câu (một từ) bằng dấu nháy đơn.

Punctuate a word with an apostrophe.

Ví dụ

People often apostrophize words in social media posts for emphasis.

Mọi người thường sử dụng dấu nháy trong bài viết trên mạng xã hội để nhấn mạnh.

They do not apostrophize contractions in formal social documents.

Họ không sử dụng dấu nháy trong các tài liệu xã hội chính thức.

Do you apostrophize words in your social media comments?

Bạn có sử dụng dấu nháy trong các bình luận trên mạng xã hội không?

02

Gửi một đoạn cảm thán trong bài phát biểu hoặc bài thơ tới (ai đó hoặc điều gì đó)

Address an exclamatory passage in a speech or poem to someone or something.

Ví dụ

Speakers often apostrophize social issues to engage their audience effectively.

Các diễn giả thường gọi tên các vấn đề xã hội để thu hút khán giả.

Politicians do not apostrophize community concerns in their speeches.

Các chính trị gia không gọi tên những mối quan tâm của cộng đồng trong bài phát biểu.

Do poets apostrophize social justice in their works?

Các nhà thơ có gọi tên công lý xã hội trong tác phẩm của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apostrophize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apostrophize

Không có idiom phù hợp