Bản dịch của từ Apostrophizes trong tiếng Việt

Apostrophizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apostrophizes (Verb)

əpˈɑɹstəfˌaɪzɨz
əpˈɑɹstəfˌaɪzɨz
01

Để thể hiện những suy nghĩ nói ra hoặc không nói ra của nhân vật hoặc người kể chuyện.

To express the spoken or unspoken thoughts of a character or narrator.

Ví dụ

The author apostrophizes the struggles of the working class in America.

Tác giả thể hiện những khó khăn của tầng lớp lao động ở Mỹ.

The book does not apostrophize any of the characters' true feelings.

Cuốn sách không thể hiện cảm xúc thật của bất kỳ nhân vật nào.

Does the film apostrophize the social issues effectively for the audience?

Phim có thể hiện các vấn đề xã hội một cách hiệu quả cho khán giả không?

02

Để rút ngắn một từ bằng cách lược bỏ các chữ cái, thường liên quan đến sự rút gọn.

To shorten a word by omitting letters often related to contractions.

Ví dụ

Many people apostrophizes words in text messages for quick communication.

Nhiều người viết tắt từ trong tin nhắn để giao tiếp nhanh.

She doesn't apostrophizes 'you are' when texting her friends.

Cô ấy không viết tắt 'you are' khi nhắn tin cho bạn.

Do you think he apostrophizes often in his social media posts?

Bạn có nghĩ rằng anh ấy thường viết tắt trong bài đăng mạng xã hội không?

03

Để biểu thị sự sở hữu bằng cách sử dụng dấu nháy đơn.

To indicate possession by the use of an apostrophe.

Ví dụ

The teacher apostrophizes students' work to show their achievements.

Giáo viên chỉ ra thành quả của học sinh bằng cách sử dụng dấu nháy.

She doesn't apostrophize the parents' concerns in her report.

Cô ấy không chỉ ra mối quan tâm của phụ huynh trong báo cáo.

Does he apostrophize the community's efforts in his presentation?

Anh ấy có chỉ ra nỗ lực của cộng đồng trong bài thuyết trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apostrophizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apostrophizes

Không có idiom phù hợp