Bản dịch của từ Apostrophizes trong tiếng Việt
Apostrophizes

Apostrophizes (Verb)
The author apostrophizes the struggles of the working class in America.
Tác giả thể hiện những khó khăn của tầng lớp lao động ở Mỹ.
The book does not apostrophize any of the characters' true feelings.
Cuốn sách không thể hiện cảm xúc thật của bất kỳ nhân vật nào.
Does the film apostrophize the social issues effectively for the audience?
Phim có thể hiện các vấn đề xã hội một cách hiệu quả cho khán giả không?
Many people apostrophizes words in text messages for quick communication.
Nhiều người viết tắt từ trong tin nhắn để giao tiếp nhanh.
She doesn't apostrophizes 'you are' when texting her friends.
Cô ấy không viết tắt 'you are' khi nhắn tin cho bạn.
Do you think he apostrophizes often in his social media posts?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy thường viết tắt trong bài đăng mạng xã hội không?
Để biểu thị sự sở hữu bằng cách sử dụng dấu nháy đơn.
To indicate possession by the use of an apostrophe.
The teacher apostrophizes students' work to show their achievements.
Giáo viên chỉ ra thành quả của học sinh bằng cách sử dụng dấu nháy.
She doesn't apostrophize the parents' concerns in her report.
Cô ấy không chỉ ra mối quan tâm của phụ huynh trong báo cáo.
Does he apostrophize the community's efforts in his presentation?
Anh ấy có chỉ ra nỗ lực của cộng đồng trong bài thuyết trình không?
Họ từ
Từ "apostrophizes" là động từ, có nghĩa là hành động sử dụng hình thức apostrophe (dấu câu) để chỉ sự thiếu vắng của một ký tự trong từ (như trong "don't" cho "do not"). Trong tiếng Anh, biệt ngữ này thường được sử dụng bất kể là Anh hay Mỹ, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách dùng dấu câu ở một số dạng trang viết chính thức. Động từ này còn có thể được dùng trong ngữ cảnh văn học, để mô tả sự gán cho một vật thể hoặc ý tưởng những cảm xúc hoặc đặc điểm nhân hóa.
Từ "apostrophizes" bắt nguồn từ động từ "apostrophize", có nguồn gốc từ tiếng Latin "apostrophus", từ tiếng Hy Lạp "apostrophos", nghĩa là "quay lại" hay "hướng tới". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ hành động đối thoại với một đối tượng không hiện diện hoặc không có thực. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc thể hiện cảm xúc hoặc suy nghĩ qua cách trực tiếp gọi tên một đối tượng, dù là con người hay vật thể, cho thấy sự kết nối giữa ngôn ngữ và tâm lý.
Từ "apostrophizes" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, nơi mà ngữ pháp và cấu trúc câu được trọng tâm hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh phân tích văn học, nơi tác giả thảo luận về việc nhân hoá hoặc đối thoại với một đối tượng vô hình. Sự hiếm gặp trong ngữ cảnh hàng ngày và trong giáo dục tiếng Anh cũng khiến từ này trở nên khó tiếp cận hơn đối với người học.