Bản dịch của từ Apple polish trong tiếng Việt
Apple polish

Apple polish (Idiom)
Some politicians apple polish their speeches to gain more votes.
Một số chính trị gia làm đẹp bài phát biểu để thu hút nhiều phiếu bầu hơn.
They do not apple polish their social policies; they are honest.
Họ không làm đẹp chính sách xã hội của mình; họ rất trung thực.
Do companies apple polish their advertisements to attract customers?
Các công ty có làm đẹp quảng cáo để thu hút khách hàng không?
The community center aims to apple polish local youth programs this year.
Trung tâm cộng đồng nhằm cải thiện các chương trình thanh niên địa phương năm nay.
They do not apple polish the neighborhood events; they need more funding.
Họ không cải thiện các sự kiện trong khu phố; họ cần thêm kinh phí.
Will the city council apple polish the social services in our area?
Hội đồng thành phố có cải thiện dịch vụ xã hội trong khu vực của chúng ta không?
Từ "apple polish" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động tâng bốc, nịnh bợ nhằm tạo ấn tượng tốt với người có quyền lực hoặc thẩm quyền, thường trong môi trường làm việc. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, cách viết và sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút; người Anh có thể nhấn mạnh âm "a" hơn so với người Mỹ.
Cụm từ "apple polish" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh, trong đó "apple" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "apful", nghĩa là quả táo, biểu trưng cho sự tươi ngon và hấp dẫn. "Polish" lại xuất phát từ từ tiếng Latinh "polire", nghĩa là làm sáng bóng hoặc cải thiện. Trong ngữ cảnh hiện tại, "apple polish" thường chỉ hành động tán dương một cách quá mức nhằm tạo sự dễ chịu hoặc lấy lòng người khác, phản ánh mối liên hệ giữa việc nâng cao diện mạo và động cơ không trung thực trong giao tiếp.
Cụm từ "apple polish" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, bởi vì nó mang nghĩa ẩn dụ và chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh tiếng Anh không chính thức. "Apple polish" ám chỉ hành động nịnh bợ hoặc tạo dựng mối quan hệ tốt để được ưu ái trong môi trường học tập hoặc công việc. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quan hệ xã hội và chiến lược lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp