Bản dịch của từ Apply to trong tiếng Việt
Apply to

Apply to (Phrase)
Many organizations apply to local governments for social program funding.
Nhiều tổ chức xin tài trợ từ chính quyền địa phương cho các chương trình xã hội.
They do not apply to all communities equally across the country.
Họ không áp dụng cho tất cả các cộng đồng một cách công bằng trên toàn quốc.
How do NGOs apply to improve social welfare in urban areas?
Các tổ chức phi chính phủ áp dụng như thế nào để cải thiện phúc lợi xã hội ở đô thị?
Many organizations apply to social issues like poverty and education.
Nhiều tổ chức áp dụng vào các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.
They do not apply to every social problem effectively.
Họ không áp dụng vào mọi vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Which programs apply to improving social welfare in the community?
Những chương trình nào áp dụng để cải thiện phúc lợi xã hội trong cộng đồng?
I will apply to the city council for funding next month.
Tôi sẽ nộp đơn xin tài trợ lên hội đồng thành phố vào tháng tới.
She did not apply to any social programs last year.
Cô ấy đã không nộp đơn xin tham gia chương trình xã hội nào năm ngoái.
Did you apply to the community service project in September?
Bạn đã nộp đơn xin tham gia dự án phục vụ cộng đồng vào tháng Chín chưa?
Cụm từ "apply to" có nghĩa là nộp đơn hoặc xin phép cho một tổ chức, trường học hay vị trí cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh. Ở Anh, "apply to university" thường được sử dụng trong khi ở Mỹ, "apply to college" thường phổ biến hơn. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên, thể hiện hành động chính thức nhằm tìm kiếm sự chấp nhận hoặc tài trợ.
Thuật ngữ "apply to" có nguồn gốc từ động từ Latinh "applicare", có nghĩa là "đặt lên, áp dụng". Trong tiếng Anh, cụm này đã xuất hiện từ giữa thế kỷ 15, mang ý nghĩa chỉ việc đưa một cái gì đó vào thực tiễn hoặc yêu cầu một điều gì đó để được xem xét. Sự kết hợp giữa khái niệm "đặt lên" và ý nghĩa hiện tại thể hiện tính thực tiễn cao, nhấn mạnh việc kết nối lý thuyết với hành động cụ thể.
Cụm từ "apply to" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả quá trình hoặc giải thích quyết định. Trong bối cảnh học thuật, "apply to" thường liên quan đến việc nộp đơn, xin học bổng hay xin việc. Ngoài ra, cụm này còn được dùng trong các lĩnh vực pháp lý và kinh doanh để chỉ hoạt động áp dụng quy định hoặc luật lệ vào các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



