Bản dịch của từ Appreciate someone's point of view trong tiếng Việt
Appreciate someone's point of view
Appreciate someone's point of view (Verb)
I appreciate Sarah's point of view on climate change discussions.
Tôi đánh giá cao quan điểm của Sarah về các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.
They do not appreciate John's perspective on social media usage.
Họ không đánh giá cao quan điểm của John về việc sử dụng mạng xã hội.
Do you appreciate Maria's point of view on community service projects?
Bạn có đánh giá cao quan điểm của Maria về các dự án phục vụ cộng đồng không?
I appreciate Sarah's point of view on community service projects.
Tôi đánh giá cao quan điểm của Sarah về các dự án phục vụ cộng đồng.
Many people do not appreciate John's point of view on social issues.
Nhiều người không đánh giá cao quan điểm của John về các vấn đề xã hội.
Many people appreciate someone's point of view on social issues today.
Nhiều người đánh giá quan điểm của người khác về các vấn đề xã hội hôm nay.
They do not appreciate someone's point of view during the debate.
Họ không đánh giá quan điểm của người khác trong cuộc tranh luận.
Do you appreciate someone's point of view in social discussions?
Bạn có đánh giá quan điểm của người khác trong các cuộc thảo luận xã hội không?
I appreciate my friend's point of view on social issues.
Tôi trân trọng quan điểm của bạn tôi về các vấn đề xã hội.
I do not appreciate his point of view about poverty.
Tôi không trân trọng quan điểm của anh ấy về nghèo đói.
Appreciate someone's point of view (Noun)
Sự bày tỏ lòng biết ơn hoặc công nhận ý kiến hoặc cảm xúc của ai đó.
The expression of gratitude or recognition for someone’s opinions or feelings.
I appreciate Sarah's point of view on community service projects.
Tôi đánh giá cao quan điểm của Sarah về các dự án phục vụ cộng đồng.
Many people do not appreciate John's point of view on social issues.
Nhiều người không đánh giá cao quan điểm của John về các vấn đề xã hội.
Do you appreciate Maria's point of view on cultural diversity?
Bạn có đánh giá cao quan điểm của Maria về sự đa dạng văn hóa không?
I appreciate Sarah's point of view on community service projects.
Tôi đánh giá cao quan điểm của Sarah về các dự án phục vụ cộng đồng.
Many people do not appreciate John's point of view on social issues.
Nhiều người không đánh giá cao quan điểm của John về các vấn đề xã hội.
Cụm từ "appreciate someone's point of view" ám chỉ hành động thừa nhận và tôn trọng cách mà một người nhìn nhận một vấn đề. Nó thể hiện sự mở lòng và đồng cảm trong giao tiếp, thường được sử dụng trong bối cảnh thương thảo hoặc thảo luận bất đồng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cách diễn đạt tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về sự lịch thiệp trong giao tiếp. Sử dụng cụm từ này góp phần xây dựng mối quan hệ tích cực giữa các bên tham gia.