Bản dịch của từ Apprehended trong tiếng Việt

Apprehended

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apprehended (Verb)

æpɹɪhˈɛndəd
æpɹɪhˈɛndəd
01

Để hiểu hoặc nắm bắt được ý nghĩa của một cái gì đó.

To understand or grasp the meaning of something.

Ví dụ

Many students apprehended the importance of social media in communication.

Nhiều sinh viên đã hiểu tầm quan trọng của mạng xã hội trong giao tiếp.

Students did not apprehend the risks of misinformation on social platforms.

Sinh viên đã không hiểu những rủi ro của thông tin sai lệch trên các nền tảng xã hội.

Did the participants apprehend the social issues discussed in the seminar?

Các người tham gia đã hiểu các vấn đề xã hội được thảo luận trong hội thảo chưa?

02

Nhận thức được điều gì đó, đặc biệt là một ý tưởng hoặc một tình huống.

To become aware of something especially an idea or a situation.

Ví dụ

Many students apprehended the importance of social skills in interviews.

Nhiều sinh viên nhận thức được tầm quan trọng của kỹ năng xã hội trong phỏng vấn.

She did not apprehend the social dynamics during the group project.

Cô ấy không nhận thức được các động lực xã hội trong dự án nhóm.

Did you apprehend how social media affects public opinion today?

Bạn có nhận thức được cách mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến công chúng hôm nay không?

03

Bắt giữ hoặc tạm giữ; để bắt giữ.

To seize or take into custody to arrest.

Ví dụ

The police apprehended the suspect near Central Park yesterday afternoon.

Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm gần Công viên Trung tâm chiều qua.

They did not apprehend the thief before he escaped.

Họ đã không bắt giữ tên trộm trước khi hắn trốn thoát.

Did the authorities apprehend the criminals during the raid?

Liệu các cơ quan chức năng có bắt giữ tội phạm trong cuộc đột kích không?

Dạng động từ của Apprehended (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Apprehend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Apprehended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Apprehended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Apprehends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Apprehending

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apprehended/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apprehended

Không có idiom phù hợp